Mã trường Đại học, Học viện, Cao đẳng
Mã trường Đại học, Học viện, Cao đẳng
Các bạn nhấp chuột vào Tên tỉnh, thành phố để xem mã và thông tin tuyển sinh năm 2017 của từng trường đại học, cao đẳng, trung học chuyên nghiệp, nghề trong khu vực tỉnh, thành phố đó.
Stt | Tên tỉnh, thành phố |
---|---|
1 | Thành phố Hà Nội |
2 | Thành phố Hồ Chí Minh |
3 | Tỉnh Hải Phòng |
4 | Tỉnh Thái Bình |
5 | Tỉnh Thái Nguyên |
6 | Tỉnh Bắc Ninh |
7 | Tỉnh Thừa Thiên Huế |
8 | Tỉnh Đà Nẵng |
9 | Tỉnh Cần Thơ |
10 | Tỉnh Đồng Nai |
11 | Tỉnh Bình Dương |
Mã trường Khu vực Miền Bắc
Stt | Tên tỉnh, thành phố |
---|---|
1 | Tỉnh Hà Giang |
2 | Tỉnh Cao Bằng |
3 | Tỉnh Lai Châu |
4 | Tỉnh Điện Biên |
5 | Tỉnh Lào Cai |
6 | Tỉnh Tuyên Quang |
7 | Tỉnh Lạng Sơn |
8 | Tỉnh Bắc Kạn |
9 | Tỉnh Yên Bái |
10 | Tỉnh Sơn La |
11 | Tỉnh Phú Thọ |
12 | Tỉnh Vĩnh Phúc |
13 | Tỉnh Quảng Ninh |
14 | Tỉnh Bắc Giang |
15 | Tỉnh Hải Dương |
16 | Tỉnh Hưng Yên |
17 | Tỉnh Hòa Bình |
18 | Tỉnh Nam Định |
19 | Tỉnh Hà Nam |
20 | Tỉnh Ninh Bình |
Mã trường Khu vực Miền Trung
Stt | Tên tỉnh, thành phố |
---|---|
1 | Tỉnh Thanh Hóa |
2 | Tỉnh Nghệ An |
3 | Tỉnh Hà Tĩnh |
4 | Tỉnh Quảng Bình |
5 | Tỉnh Quảng Trị |
6 | Tỉnh Quảng Nam |
7 | Tỉnh Quảng Ngãi |
8 | Tỉnh Bình Định |
9 | Tỉnh Phú Yên |
10 | Tỉnh Khánh Hòa |
11 | Tỉnh Ninh Thuận |
12 | Tỉnh Bình Thuận |
Mã trường Khu vực Tây Nguyên
Stt | Tên tỉnh, thành phố |
---|---|
1 | Tỉnh Đắk Lắk |
2 | Tỉnh Đăk Nông (không có trường nào) |
3 | Tỉnh Gia Lai |
4 | Tỉnh Kon Tum |
5 | Tỉnh Lâm Đồng |
Mã trường Khu vực Miền Nam
Stt | Tên tỉnh, thành phố |
---|---|
1 | Tỉnh Bình Phước |
2 | Tỉnh Tây Ninh |
3 | Tỉnh Long An |
4 | Tỉnh Đồng Tháp |
5 | Tỉnh An Giang |
6 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
7 | Tỉnh Tiền Giang |
8 | Tỉnh Kiên Giang |
9 | Tỉnh Bến Tre |
10 | Tỉnh Vĩnh Long |
11 | Tỉnh Trà Vinh |
12 | Tỉnh Sóc Trăng |
13 | Tỉnh Bạc Liêu |
14 | Tỉnh Cà Mau (không có trường nào) |
15 | Tỉnh Hậu Giang |