Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông địa bàn tỉnh Nghệ An
Thông tin tuyển sinh Đại học, Học viện, Cao đẳng 2017
Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã - Phân Khu vực
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Nghệ An. Mã tỉnh của Nghệ An là 29 còn Mã Huyện là từ 00 → 21 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú.
Tỉnh Nghệ An: Mã 29
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện
|
Tên Quận Huyện
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Khu vực
|
00
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
900
|
Quân nhân, Công an_29
|
KV3
|
00
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
800
|
Học ở nước ngoài_29
|
KV3
|
Thành phố Vinh: Mã 01
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
010
|
THPT Nguyễn Huệ
|
Số 247B Lê Duẩn - TP Vinh, Nghệ An
|
KV2
|
011
|
THPT Hermann Gmeiner
|
Số 30 -Đường HERMAN - TP Vinh, Nghệ An
|
KV2
|
012
|
PT năng khiếu TDTT Nghệ An
|
Số 98 - Đội Cung - TP. Vinh, Nghệ An
|
KV2
|
013
|
THPT DTNT Số 2
|
TP Vinh, Nghệ An
|
KV2, DTNT
|
145
|
TC KT-KT Hồng Lam
|
Tp. Vinh, Nghệ An
|
KV2
|
004
|
THPT Lê Viết Thuật
|
Khối 5 - Phường Trường Thi - TP Vinh, Nghệ
An
|
KV2
|
002
|
THPT Huznh Thúc Kháng
|
Số 62 Lê Hồng Phong - TP Vinh, Nghệ An
|
KV2
|
003
|
THPT Hà Huy Tập
|
Số 8-Phan Bội Châu - TP Vinh, Nghệ An
|
KV2
|
005
|
THPT Nguyễn Trường Tộ - TP Vinh
|
Khối Yên Toàn - Phường Hà Huy Tập - TP Vinh,
Nghệ An
|
KV2
|
006
|
THPT Chuyên Phan Bội Châu
|
Số 48 -Lê Hồng Phong - TP Vinh, Nghệ An
|
KV2
|
008
|
THPT DTNT Tỉnh
|
Số 98 -Mai Hắc Đế - TP Vinh, Nghệ An
|
KV2, DTNT
|
153
|
THPT Trần Đại Nghĩa
|
Số 83-Ngư Hải - TP Vinh, Nghệ An
|
KV2
|
007
|
Chuyên Toán ĐH Vinh
|
Đường Lê Duẩn - TP Vinh, Nghệ An
|
KV2
|
098
|
THPT Nguyễn Trãi
|
Số 9 -Mai Hắc đế , TP Vinh, Nghệ An
|
KV2
|
009
|
THPT VTC
|
Số 83-Ngư Hải - TP Vinh, Nghệ An
|
KV2
|
104
|
TTGDTX Vinh
|
Ph. Lê Mao, TP Vinh, Nghệ An
|
KV2
|
141
|
TC Nghề Kinh tế - Công nghiệp - Tiểu Thủ CN
Nghệ An
|
Tp. Vinh, Nghệ An
|
KV2
|
140
|
TC Nghề số 4 - Bộ Quốc phòng
|
Tp.Vinh, Nghệ An
|
KV2
|
135
|
TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật - Công nghiệp
Vinh
|
Tp.Vinh, Nghệ An
|
KV2
|
134
|
TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Số 1
|
TP Vinh, Nghệ An
|
KV2
|
132
|
CĐ Nghề Kỹ thuật Việt - Đức
|
Hưng Dũng, Tp. Vinh
|
KV2
|
131
|
CĐ Nghề Kỹ thuật - Công nghiệp Việt Nam -
Hàn Quốc
|
Nghi phú, Vinh, Nghệ An
|
KV2
|
Thị xã Cửa Lò: Mã 02
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
105
|
TTGDTX Số 2
|
Thị xã Cửa Lò, Nghệ An
|
KV2
|
133
|
CĐ Nghề Du lịch - Thương mại Nghệ An
|
TX Cửa Lò, Nghệ An
|
KV2
|
099
|
THPT Cửa Lò 2
|
TX Cửa Lò, Nghệ An
|
KV2
|
014
|
THPT Cửa Lò
|
TX Cửa Lò, Nghệ An
|
KV2
|
Huyện Quỳ Châu: Mã 03
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
016
|
THPT Quỳ Châu
|
Thị trấn Tân Lạc - Huyện Quỳ Châu, Nghệ An
|
KV1
|
152
|
Trung tâm GDNN- GDTX Quỳ Châu
|
Thị trấn Tân Lạc, Nghệ An
|
KV1
|
106
|
TTGDTX Quỳ Châu
|
Thị trấn Tân Lạc, Nghệ An
|
KV1
|
Huyện Quỳ Hợp: Mã 04
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
107
|
TTGDTX Quỳ Hợp
|
Thị trấn Quỳ Hợp, Nghệ An
|
KV1
|
101
|
THPT Quỳ Hợp 3
|
Xã Châu Quang. Quỳ Hợp, Nghệ An
|
KV1
|
017
|
THPT Quỳ Hợp 2
|
Xã Tam Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An
|
KV1
|
018
|
THPT Quỳ Hợp 1
|
Thị trấn Quỳ Hợp , Nghệ An
|
KV1
|
Huyện Nghĩa Đàn: Mã 05
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
108
|
TTGDTX Nghĩa Đàn
|
Thị trấn Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
KV1
|
026
|
THPT Cờ Đỏ
|
Xã Nghĩa Hồng, Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
KV1
|
024
|
THPT 1/5
|
Nghĩa Bình, Nghĩa Đàn , Nghệ An
|
KV1
|
Huyện Quỳnh Lưu: Mã 06
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
029
|
THPT Quỳnh Lưu 1
|
Xã Quỳnh Hồng, Quỳnh Lưu , Nghệ An
|
KV2NT
|
033
|
THPT Nguyễn Đức Mậu
|
Xã Sơn Hải, Quỳnh Lưu , Nghệ An
|
KV2NT
|
030
|
THPT Quỳnh Lưu 2
|
Xã Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu , Nghệ An
|
KV2NT
|
031
|
THPT Quỳnh Lưu 3
|
Xã Quỳnh Lương, Quỳnh Lưu, Nghệ An
|
KV2NT
|
032
|
THPT Quỳnh Lưu 4
|
Xã Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu , Nghệ An
|
KV1
|
035
|
THPT Cù Chính Lan
|
Xã Quỳnh Bá, Quỳnh Lưu, Nghệ An
|
KV2NT
|
102
|
THPT Lý Tự Trọng
|
Thị trấn Cầu Giát, Quỳnh Lưu, Nghệ An
|
KV2NT
|
109
|
TTGDTX Quỳnh Lưu
|
Thị trấn Giát, Quỳnh Lưu, Nghệ An
|
KV2NT
|
138
|
TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Nghệ An
|
Quỳnh Lưu, Nghệ An
|
KV2NT
|
Huyện Kỳ Sơn: Mã 07
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
037
|
THPT Kỳ Sơn
|
Thị trấn Mường xén, Nghệ An
|
KV1
|
110
|
TTGDTX Kỳ Sơn
|
Thị trấn Mường Xén, Kỳ Sơn , Nghệ An
|
KV1
|
Huyện Tương Dương: Mã 08
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
040
|
THPT Tương Dương 2
|
Xã Tam Quang, Tương Dương , Nghệ An
|
KV1
|
111
|
TTGDTX Tương Dương
|
Thị trấn Hoà Bình, Tương Dương, Nghệ An
|
KV1
|
039
|
THPT Tương Dương 1
|
Thị trấn Hoà Bình, Tương Dương, Nghệ An
|
KV1
|
Huyện Con Cuông: Mã 09
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
043
|
THPT Mường Quạ
|
Xã Môn Sơn, Con Cuông , Nghệ An
|
KV1
|
142
|
TC Nghề Dân tộc - Miền núi Nghệ An
|
Bồng Khê, Con Cuông, Nghệ An
|
KV1
|
112
|
TTGDTX Con Cuông
|
Thị trấn Con Cuông , Nghệ An
|
KV1
|
042
|
THPT Con Cuông
|
Thị trấn Con cuông, Con Cuông , Nghệ An
|
KV1
|
Huyện Tân Kỳ: Mã 10
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
044
|
THPT Tân Kỳ
|
Thị trấn Tân Kỳ, Tân Kỳ , Nghệ An
|
KV1
|
047
|
THPT Tân Kỳ 3
|
Xã Tân An, Tân Kỳ , Nghệ An
|
KV1
|
045
|
THPT Lê Lợi
|
Xã Nghĩa Thái, Tân Kỳ , Nghệ An
|
KV1
|
113
|
TTGDTX Tân Kỳ
|
Xã Kỳ Sơn, Tân Kỳ , Nghệ An
|
KV1
|
Huyện Yên Thành: Mã 11
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
100
|
THPT Trần Đình Phong
|
Xã Thọ Thành, Yên Thành, Nghệ An
|
KV2NT
|
048
|
THPT Yên Thành 2
|
Xã Bắc Thành, Yên Thành, Nghệ An
|
KV2NT
|
049
|
THPT Phan Thúc Trực
|
Xã Công Thành, Yên Thành , Nghệ An
|
KV2NT
|
050
|
THPT Bắc Yên Thành
|
Xã Lăng Thành, Yên Thành , Nghệ An
|
KV1
|
051
|
THPT Lê Doãn Nhã
|
Thị trấn Yên Thành, Yên Thành , Nghệ An
|
KV2NT
|
052
|
THPT Yên Thành 3
|
Xã Quang Thành, Yên Thành , Nghệ An
|
KV1
|
054
|
THPT Phan Đăng Lưu
|
Thị trấn yên Thành , Nghệ An
|
KV2NT
|
127
|
THPT Nam Yên Thành
|
Xã Bảo Thành, Yên Thành, Nghệ An
|
KV2NT
|
137
|
TC Nghề Kỹ thuật Công - Nông nghiệp Yên
Thành
|
Yên Thành, Nghệ An
|
KV2NT
|
114
|
TTGDTX Yên Thành
|
Thị trấn yên Thành , Nghệ An
|
KV2NT
|
Huyện Diễn Châu: Mã 12
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
129
|
THPT Nguyễn Du
|
Xã Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ An
|
KV2NT
|
115
|
TTGDTX Diễn Châu
|
Thị trấn Diễn Châu, Nghệ An
|
KV2NT
|
055
|
THPT Diễn Châu 2
|
Xã Diễn Hồng, Diễn châu , Nghệ An
|
KV2NT
|
056
|
THPT Diễn Châu 3
|
Xã Diễn Xuân, Diễn Châu, Nghệ An
|
KV2NT
|
057
|
THPT Diễn Châu 4
|
Xã Diễn Mỹ, Diễn châu , Nghệ An
|
KV2NT
|
154
|
Trung tâm GDNN- GDTX Diễn Châu
|
Thị trấn Diễn Châu, Nghệ An
|
KV2NT
|
062
|
THPT Diễn Châu 5
|
Xã Diễn Thọ, Diễn Châu , Nghệ An
|
KV2NT
|
103
|
THPT Quang Trung
|
Xã Diễn Kỷ, Diễn Châu, Nghệ An
|
KV2NT
|
061
|
THPT Nguyễn Xuân Ôn
|
Thị trấn Diễn Châu , Nghệ An
|
KV2NT
|
059
|
THPT Ngô Trí Hoà
|
Thị trấn Diễn Châu , Nghệ An
|
KV2NT
|
058
|
THPT Nguyễn Văn Tố
|
Xã Diễn Phong, Diễn Châu , Nghệ An
|
KV2NT
|
Huyện Anh Sơn: Mã 13
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
064
|
THPT Anh Sơn 1
|
Xã Thạch Sơn, Anh Sơn , Nghệ An
|
KV1
|
063
|
THPT Anh Sơn 3
|
Xã Đỉnh Sơn, Anh Sơn , Nghệ An
|
KV1
|
065
|
THPT Anh Sơn 2
|
Xã Lĩnh Sơn , Anh Sơn , Nghệ An
|
KV1
|
116
|
TTGDTX Anh Sơn
|
Thị trấn Anh Sơn , Nghệ An
|
KV1
|
Huyện Đô Lương: Mã 14
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
067
|
THPT Đô Lương 3
|
Xã Quang Sơn, Đô Lương , Nghệ An
|
KV2NT
|
069
|
THPT Đô Lương 2
|
Xã Lam Sơn. Đô Lương , Nghệ An
|
KV1
|
117
|
TTGDTX Đô Lương
|
Xã Đà Sơn, Đô Lương , Nghệ An
|
KV2NT
|
068
|
THPT Đô Lương 1
|
Xã Đà Sơn, Đô Lương , Nghệ An
|
KV2NT
|
072
|
THPT Duy Tân
|
Xã Tân Sơn, Đô Lương , Nghệ An
|
KV2NT
|
071
|
THPT Văn Tràng
|
Xã Văn Sơn, Đô Lương , Nghệ An
|
KV2NT
|
139
|
TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Đô Lương
|
Đô Lương, Nghệ An
|
KV2NT
|
128
|
THPT Đô Lương 4
|
Xã Hiến Sơn, Đô Lương, Nghệ An
|
KV2NT
|
Huyện Thanh Chương: Mã 15
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
078
|
THPT Thanh Chương 1
|
Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An
|
KV2NT
|
118
|
TTGDTX Thanh Chương
|
Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An
|
KV2NT
|
079
|
THPT Đặng Thai Mai
|
Xã Thanh Giang, Thanh Chương, Nghệ An
|
KV2NT
|
076
|
THPT Nguyễn Cảnh Chân
|
Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An
|
KV2NT
|
075
|
THPT Đặng Thúc Hứa
|
Xã Võ Liệt, Thanh Chương, Nghệ An
|
KV1
|
123
|
THPT Cát Ngạn
|
Xã Thanh liên, Thanh Chương, Nghệ An
|
KV1
|
074
|
THPT Nguyễn Sỹ Sách
|
Xã Thanh Dương, Thanh Chương , Nghệ An
|
KV1
|
073
|
THPT Thanh Chương 3
|
Xã Phong Thịnh, Thanh Chương, Nghệ An
|
KV1
|
Huyện Nghi Lộc: Mã 16
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
126
|
THPT Nghi Lộc 5
|
Xã Nghi Lâm, Nghi lộc, Nghệ An
|
KV1
|
119
|
TTGDTX Nghi Lộc
|
Thị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An
|
KV2NT
|
085
|
THPT Nghi Lộc 4
|
Xã Nghi Xá, Nghi Lộc, Nghệ An
|
KV2NT
|
084
|
THPT Nguyễn Thức Tự
|
Thị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An
|
KV2NT
|
082
|
THPT Nghi Lộc 2
|
Xã Nghi Mỹ, Nghi Lộc, Nghệ An
|
KV2NT
|
081
|
THPT Nguyễn Duy Trinh
|
Thị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An
|
KV2NT
|
080
|
THPT Nghi Lộc 3
|
Xã Nghi Xuân, Nghi Lộc, Nghệ An
|
KV2NT
|
143
|
TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Nghi Lộc
|
Nghi Lộc, Nghệ An
|
KV2NT
|
Huyện Nam Đàn: Mã 17
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
124
|
THPT Mai Hắc Đế
|
Xã Hùng Tiến, Nam Đàn, Nghệ An
|
KV2NT
|
087
|
THPT Nam Đàn 1
|
Thị trấn Nam Đàn, Nam Đàn, Nghệ An
|
KV2NT
|
088
|
THPT Nam Đàn 2
|
Xã Nam Trung, Nam Đàn, Nghệ An
|
KV2NT
|
089
|
THPT Kim Liên
|
Xã Kim Liên, Nam Đàn , Nghệ An
|
KV2NT
|
090
|
THPT Sào Nam
|
Xã Xuân Hoà, Nam Đàn, Nghệ An
|
KV2NT
|
120
|
TTGDTX Nam Đàn
|
Thị trấn Nam Đàn , Nghệ An
|
KV2NT
|
130
|
Trường Quân sự Quân khu 4
|
Nam Anh, Nam Đàn, Nghệ An
|
KV2NT
|
Huyện Hưng Nguyên: Mã 18
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
094
|
THPT Thái Lão
|
Thị trấn Hưng Nguyên, Nghệ An
|
KV2NT
|
095
|
THPT Đinh Bạt Tụy
|
Xã Hưng Tân, Hưng Nguyên, Nghệ An
|
KV2NT
|
092
|
THPT Lê Hồng Phong
|
Xã Hưng Thông, Hưng Nguyên, Nghệ An
|
KV2NT
|
121
|
TTGDTX Hưng Nguyên
|
Thị trấn Hưng Nguyên, Nghệ An
|
KV2NT
|
093
|
THPT Phạm Hồng Thái
|
Xã Hưng Châu, Hưng Nguyên, Nghệ An
|
KV2NT
|
125
|
THPT Nguyễn Trường Tộ
|
Xã Hưng Trung, Hưng Nguyên, Nghệ An
|
KV2NT
|
Huyện Quế Phong: Mã 19
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
097
|
THPT Quế Phong
|
Thị trấn Kim Sơn, Quế Phong, Nghệ An
|
KV1
|
122
|
TTGDTX Quế Phong
|
Xã Mường Nọc, Quế Phong , Nghệ An
|
KV1
|
Thị xã Thái Hoà: Mã 20
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
023
|
THPT Thái Hoà
|
Thị xã Thái Hoà, Nghệ An
|
KV2
|
136
|
TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Miền Tây
|
Long Sơn, TX Thái Hòa, Nghệ An
|
KV2
|
025
|
THPT Tây Hiếu
|
Xã Tây Hiếu, TX. Thái Hòa , Nghệ An
|
KV1
|
144
|
TTGDTX Thái Hòa
|
Phường Quang Tiến, TX Thái Hòa , Nghệ An
|
KV1
|
021
|
THPT Đông Hiếu
|
Xã Nghĩa Thuận, TX Thái Hòa, Nghệ An
|
KV2
|
020
|
THPT Sông Hiếu
|
TX Thái Hòa, Nghệ An
|
KV2
|
Thị xã Hoàng Mai: Mã 21
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
034
|
THPT Hoàng Mai
|
Xã Quỳnh Thiện, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An
|
KV2
|
027
|
THPT Bắc Quỳnh Lưu
|
Xã Quỳnh Xuân, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An
|
KV2
|
151
|
THPT Hoàng Mai (trước năm 2013)
|
Xã Quỳnh Thiện, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An
|
KV2NT
|
150
|
THPT Bắc Quỳnh Lưu (trước năm 2013)
|
Xã Quỳnh Xuân, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An
|
KV2NT
|
036
|
THPT Hoàng Mai 2
|
Phường Quỳnh Xuân, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An
|
KV2
|