Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông địa bàn tỉnh Nam Định

Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã - Phân Khu vực
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh . Mã tỉnh của Nam Định là 25 còn Mã Huyện là từ 00 → 10 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú.

Tỉnh Nam Định: Mã 25
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện
Tên Quận Huyện
Mã trường
Tên trường
Khu vực
00
Sở Giáo dục và Đào tạo
900
Quân nhân, Công an_25
KV3
00
Sở Giáo dục và Đào tạo
800
Học ở nước ngoài_25
KV3

Thành phố Nam Định: Mã 01
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
004
THPT Nguyễn Khuyến
Đường Nguyễn Du, TP Nam Định
KV2
005
THPT Ngô Quyền
Đường Trần Huy Liệu, TP Nam Định
KV2
006
THPT Nguyễn Huệ
Đường Nguyễn Văn Trỗi, TP Nam Định
KV2
007
Trường Tiểu học, THCS và THPT Nguyễn Công Trứ
Đường Bến Ngự, TP Nam Định
KV2
008
THPT Trần Quang Khải
Đường Phan Đình Phùng, TP Nam Định
KV2
009
THPT DL Trần Nhật Duật
Ngõ 253 đường Hưng Yên, Tp Nam Định
KV2
011
THPT Hoàng Diệu
Đã giải thể
KV2
012
TT GDTX Trần Phú
Đường Phạm Hồng Thái, TP Nam Định
KV2
013
TT GDTX Tỉnh Nam Định
Phường Lộc Hạ, TP. Nam Định
KV2
014
TT KTTH-HN Nam Định
Đường Cù Chính Lan, TP Nam Định
KV2
095
TC nghề Đại Lâm
Phường Lộc Hạ, TP. Nam Định
KV2
002
THPT chuyên Lê Hồng Phong
Đường Vỵ Xuyên, TP Nam Định
KV2
003
THPT Trần Hưng Đạo
Đường Trần Thái Tông, TP Nam Định
KV2
092
TC Cơ Điện Nam Định
Đường Trần Huy Liệu, TP Nam Định
KV2
091
Cao đẳng Công nghiệp Dệt May Nam Định
Đường Hoàng Diệu, TP Nam Định
KV2
090
CĐ nghề Nam Định
Xã Mỹ Xá, TP Nam Định
KV2
089
CĐ Xây dựng Nam Định
Phường Lộc Vượng, TP Nam Định
KV2
087
ĐH Sư phạm Kỹ thuật Nam Định
Phường Lộc Hạ, TP Nam Định
KV2
099
Trường BTVH Dệt Nam Định
KV2
098
TC nghề Số 20
Đường Trần Đăng Ninh, TP Nam Định
KV2
097
TC nghề Số 8
Đường Lê Hồng Phong, TP Nam Định
KV2
096
TC nghề Giao thông Vận tải
Xã Lộc An, TP Nam Định
KV2

Huyện Mỹ Lộc: Mã 02
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
017
THPT Trần Văn Lan
Xã Mỹ Trung, H. Mỹ Lộc
KV2NT
018
TT GDTX H. Mỹ Lộc
TT Mỹ Lộc, H. Mỹ Lộc
KV2NT
016
THPT Mỹ Lộc
Xã Mỹ Hưng, H. Mỹ Lộc
KV2NT

Huyện Xuân Trường: Mã 03
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
025
TT GDTX H.Xuân Trường
TT Xuân Trường, H. Xuân Trường
KV2NT
022
THPT Xuân Trường C
Xã Xuân Đài, H. Xuân Trường
KV2NT
020
THPT Xuân Trường
Xã Xuân Hồng, H. Xuân Trường
KV2NT
021
THPT Xuân Trường B
TT Xuân Trường, H. Xuân Trường
KV2NT
023
THPT Cao Phong
Xã Xuân Thượng, H.Xuân Trường
KV2NT
024
THPT Nguyễn Trường Thu{
Xã Xuân Vinh, H. Xuân Trường
KV2NT

Huyện Giao Thuỷ: Mã 04
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
029
THPT Giao Thuỷ C
Xã Hồng Thuận, H. Giao Thuỷ
KV2NT
032
TT GDTX H.Giao Thuỷ
Xã Giao Nhân, H. Giao Thuỷ
KV2NT
031
THPT Quất Lâm
TT. Quất Lâm, H. Giao Thuỷ
KV2NT
030
THPT Thiên Trường
Xã Hoành Sơn, H. Giao Thuỷ
KV2NT
027
THPT Giao Thủy
TT. Ngô Đồng, H. Giao Thuỷ
KV2NT
028
THPT Giao Thuỷ B
Xã Giao Yến, H. Giao Thuỷ
KV2NT

Huyện Ý Yên: Mã 05
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
041
THPT Lý Nhân Tông
Xã Yên Lợi, H. Ý Yên
KV2NT
040
THPT Đỗ Huy Liêu
Xã Yên Thắng, H. Ý Yên
KV2NT
038
THPT Đại An
Xã Yên Đồng, H. Ý Yên
KV2NT
037
THPT Ý Yên
Xã Yên Xá, H. Ý Yên
KV2NT
036
THPT Mỹ Tho
Xã Yên Chính, H. Ý Yên
KV2NT
035
THPT Phạm Văn Nghị
Xã Yên Cường, H. Ý Yên
KV2NT
034
THPT Tống Văn Trân
TT. Lâm, H. Ý Yên
KV2NT
094
TC nghề Thủ công Mỹ nghệ Nam Định
Xã Yên Bình, H. Ý Yên
KV2NT
039
TT GDTX A H. Ý Yên
TT. Lâm, H. Ý Yên
KV2NT

Huyện Vụ Bản: Mã 06
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
044
THPT Lương Thế Vinh
TT. Gôi, H. Vụ Bản
KV2NT
043
THPT Hoàng Văn Thụ
Xã Trung Thành, H. Vụ Bản
KV2NT
015
THPT Hùng Vương
Xã Đại An, H. Vụ Bản
KV2NT
088
CĐ Công nghiệp Nam Định
Xã Liên Bảo, H.Vụ Bản
KV2NT
047
TT GDTX Liên Minh
Xã Liên Minh, H. Vụ Bản
KV2NT
046
THPT Nguyễn Đức Thuận
Xã Thành Lợi, H. Vụ Bản
KV2NT
045
THPT Nguyễn Bính
Xã Hiển Khánh, H.Vụ Bản
KV2NT

Huyện Nam Trực: Mã 07
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
050
THPT Nam Trực
TT. Nam Giang, H. Nam Trực
KV2NT
051
THPT Lý Tự Trọng
Xã Nam Thanh, H.Nam Trực
KV2NT
052
THPT Nguyễn Du
Xã Nam Tiến, H. Nam Trực
KV2NT
053
THPT Phan Bội Châu
Xã Hồng Quang, H. Nam Trực
KV2NT
054
THPT Quang Trung
Xã Nam Hồng, H. Nam Trực
KV2NT
055
THPT Trần Văn Bảo
Xã Điền Xá, H. Nam Trực
KV2NT
056
TT GDTX H. Nam Trực
Xã Nam Hồng, H. Nam Trực
KV2NT
057
TTGDTX Vũ Tuấn Chiêu
TT. Nam Giang, H. Nam Trực
KV2NT

Huyện Trực Ninh: Mã 08
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
064
TT GDTX A H. Trực Ninh
TT Cát Thành, H. Trực Ninh
KV2NT
093
TC nghề Kinh tế - Kỹ thuật CN
TT Cát Thành, H.Trực Ninh
KV2NT
063
THPT Đoàn Kết
TT. Cổ Lễ, H. Trực Ninh
KV2NT
062
THPT Lê Quý Đôn
TT. Cổ Lễ, H. Trực Ninh
KV2NT
061
THPT Trực Ninh B
Xã Trực Thái, H. Trực Ninh
KV2NT
060
THPT Nguyễn Trãi
Xã Trực Hưng, H. Trực Ninh
KV2NT
065
TT GDTX B H. Trực Ninh
Xã Trực Đại, H. Trực Ninh
KV2NT
059
THPT Trực Ninh
Xã Trực Cát, H. Trực Ninh
KV2NT

Huyện Nghĩa Hưng: Mã 09
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
073
TT GDTX Nghĩa Tân
Xã Nghĩa Tân, H. Nghĩa Hưng
KV2NT
071
THPT Trần Nhân Tông
Xã Nghĩa Phong, H. Nghĩa Hưng
KV2NT
070
THPT Nghĩa Hưng
TT. Liễu Đề, H. Nghĩa Hưng
KV2NT
069
THPT C Nghĩa Hưng
TT. Rạng Đông, H. Nghĩa Hưng
KV2NT
068
THPT B Nghĩa Hưng
Xã Nghĩa Tân, H. Nghĩa Hưng
KV2NT
067
THPT A Nghĩa Hưng
TT. Liễu Đề, H. Nghĩa Hưng
KV2NT
072
TT GDTX H. Nghĩa Hưng
TT. Liễu Đề, H. Nghĩa Hưng
KV2NT
085
THPT Nghĩa Minh
Xã Nghĩa Minh, H. Nghĩa Hưng
KV2NT

Huyện Hải Hậu: Mã 10
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
077
THPT C Hải Hậu
TT. Cồn, H. Hải Hậu
KV2NT
078
THPT Tô Hiến Thành
TT. Yên Định, H. Hải Hậu
KV2NT
079
THPT Thịnh Long
TT. Thịnh Long, H. Hải Hậu
KV2NT
080
THPT Trần Quốc Tuấn
Xã Hải Hà, H. Hải Hậu
KV2NT
075
THPT A Hải Hậu
TT. Yên Định, H. Hải Hậu
KV2NT
082
TT GDTX H. Hải Hậu
Xã Hải Thanh, H. Hải Hậu
KV2NT
083
TT GDTX Hải Cường
Xã Hải Cường, H. Hải Hậu
KV2NT
084
THPT Vũ Văn Hiếu
Xã Hải Anh, Hải Hậu
KV2NT
076
THPT B Hải Hậu
Xã Hải Phú, H. Hải Hậu
KV2NT
081
THPT An Phúc
Xã Hải Phong, H. Hải Hậu
KV2NT
CÓ THỂ BẠN ĐANG TÌM