Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông địa bàn tỉnh Bạc Liêu
Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã - Phân Khu vực
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Bạc Liêu. Mã tỉnh của Bạc Liêu là 60 còn Mã Huyện là từ 00 → 07 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú.
Tỉnh Bạc Liêu: Mã 60
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện
|
Tên Quận Huyện
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Khu vực
|
00
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
900
|
Quân nhân, Công an_60
|
KV3
|
00
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
800
|
Học ở nước ngoài_60
|
KV3
|
Thành phố Bạc Liêu: Mã 01
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
035
|
Trung cấp Văn hóa - Nghệ thuật Bạc Liêu
|
Phường 8, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
|
KV2
|
036
|
Cao đẳng Nghề Bạc Liêu
|
Phường 1, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
|
KV2
|
021
|
THPT Hiệp Thành
|
Đường Bạch Đằng, Phường Nhà Mát, thành phố
Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
|
KV2
|
008
|
THPT Phan Ngọc Hiển
|
Số 51 Đường Cao Văn Lầu, Phường 5, thành phố
Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
|
KV2
|
041
|
Trung học Sư phạm Bạc Liêu
|
Phường 1, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
|
KV2
|
042
|
Trung học Sư phạm Minh Hải
|
TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
|
KV2
|
043
|
Cao đẳng Sư phạm Bạc Liêu
|
Phường 7, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
|
KV2
|
009
|
THPT Chuyên Bạc Liêu
|
Đường Trần Huznh, Phường 1, thành phố Bạc
Liêu, tỉnh Bạc Liêu
|
KV2
|
034
|
Trung học Kinh tế - Kỹ thuật Bạc Liêu
|
Đường Cách Mạng, Phường 1, TP. Bạc Liêu,
tỉnh Bạc Liêu
|
KV2
|
002
|
THPT Bạc Liêu
|
Đường Nguyễn Tất Thành, Phường 1, thành phố
Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
|
KV2
|
010
|
TT GDTX tỉnh Bạc Liêu
|
Đường Võ Thị Sáu, Phường 7, thành phố Bạc
Liêu, tỉnh Bạc Liêu
|
KV2
|
Huyện Vĩnh Lợi: Mã 02
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
038
|
Trung cấp Nghề Bạc Liêu
|
Xã Long Thạnh, H. Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu
|
KV1
|
017
|
Trung tâm GD&DN Vĩnh Lợi
|
Ấp Nhà Việc, Xã Châu Thới, huyện Vĩnh Lợi,
tỉnh Bạc Liêu
|
KV2NT
|
048
|
TTGDNN-GDTX huyện Vĩnh Lợi
|
Ấp Nhà Việc, Xã Châu Thới, huyện Vĩnh Lợi,
tỉnh Bạc Liêu
|
KV2NT
|
004
|
THPT Lê Văn Đẩu
|
Ấp Cái Dầy, TT Châu Hưng, Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc
Liêu
|
KV2NT
|
020
|
THPT Vĩnh Hưng
|
Ấp Tam Hưng, xã Vĩnh Hưng Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc
Liêu
|
KV1
|
Huyện Hồng Dân: Mã 03
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
052
|
TTGDNN-GDTX huyện Hồng Dân
|
Ấp Kinh Xáng, xã Lộc Ninh, huyện Hồng Dân,
tỉnh Bạc Liêu
|
KV1
|
025
|
THPT Ninh Thạnh Lợi
|
Ấp Ninh Thạnh Tây, xã Ninh Thạnh Lợi, huyện
Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu
|
KV1
|
019
|
Trung tâm GD&DN Hồng Dân
|
Ấp Kinh Xáng, xã Lộc Ninh, huyện Hồng Dân,
tỉnh Bạc Liêu
|
KV1
|
024
|
THPT Ninh Quới
|
Ấp Ninh Phước, xã Ninh Quới A, huyện Hồng
Dân, tỉnh Bạc Liêu
|
KV2NT
|
007
|
THPT Ngan Dừa
|
Ấp Thống Nhất, TT Ngan Dừa, huyện Hồng Dân,
tỉnh Bạc Liêu
|
KV2NT
|
Thị xã Giá Rai: Mã 04
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
049
|
TTGDNN-GDTX thị xã Giá Rai
|
Khóm 1, Phường Hộ Phòng, Thị xã Giá Rai,
tỉnh Bạc Liêu
|
KV1
|
040
|
THPT Tân Phong
|
Ấp Khúc Tréo A, xã Tân Phong, Thị xã Giá
Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
KV2NT
|
016
|
Trung tâm GD&DN Giá Rai
|
Khóm 1, Phường Hộ Phòng, Thị xã Giá Rai,
tỉnh Bạc Liêu
|
KV1
|
013
|
THPT Nguyễn Trung Trực
|
Khóm 4, Phường 1, Thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc
Liêu
|
KV1
|
053
|
THPT Tân Phong
|
Ấp Khúc Tréo A, xã Tân Phong, Thị xã Giá
Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
KV2
|
005
|
THPT Giá Rai
|
Khóm 1, Phường 1, Thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc
Liêu
|
KV1
|
Huyện Phước Long: Mã 05
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
015
|
Trung tâm GD&DN Phước Long
|
Ấp Long Thành, TT Phước Long, huyện Phước
Long, tỉnh Bạc Liêu
|
KV2NT
|
012
|
THPT Trần Văn Bảy
|
Xã Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc
Liêu
|
KV2NT
|
006
|
THPT Võ Văn Kiệt
|
Ấp Long Hòa, TT Phước Long, huyện Phước
Long, tỉnh Bạc Liêu
|
KV2NT
|
051
|
TTGDNN-GDTX huyện Phước Long
|
Ấp Long Thành, TT Phước Long, huyện Phước
Long, tỉnh Bạc Liêu
|
KV2NT
|
046
|
TTGDTX Phước Long
|
Ấp Long Thành, TT Phước Long, huyện Phước
Long, tỉnh Bạc Liêu
|
KV2NT
|
Huyện Đông Hải: Mã 06
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
014
|
THPT Điền Hải
|
Ấp Gò Cát, xã Điền Hải, Đông Hải, tỉnh Bạc
Liêu
|
KV1
|
050
|
TTGDNN-GDTX huyện Đông Hải
|
Ấp 4, TT Gành Hào, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc
Liêu
|
KV2NT
|
023
|
THPT Định Thành
|
Ấp Lung Chim, xã Định Thành, huyện Đông Hải,
tỉnh Bạc Liêu
|
KV2NT
|
022
|
THPT Gành Hào
|
Ấp 3, TT Gành Hào, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc
Liêu
|
KV2NT
|
018
|
Trung tâm GD&DN Đông Hải
|
Ấp 4, TT Gành Hào, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc
Liêu
|
KV2NT
|
Huyện Hòa Bình: Mã 07
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
047
|
TTGDNN-GDTX huyện Hòa Bình
|
Ấp B1, TT Hòa Bình, H. Hòa Bình, tỉnh Bạc
Liêu
|
KV1
|
045
|
TTGDTX Hòa Bình
|
Ấp B1, TT Hòa Bình, H. Hòa Bình, tỉnh Bạc
Liêu
|
KV1
|
039
|
Trường THCS&THPT Trần Văn Lắm
|
Ấp Thanh Sơn, xã Vĩnh Bình; huyện Hòa Bình,
tỉnh Bạc Liêu
|
KV2NT
|
026
|
Trung tâm GD&DN Hòa Bình
|
Ấp B1, TT Hòa Bình, H. Hòa Bình, tỉnh Bạc
Liêu
|
KV1
|
003
|
THPT Lê Thị Riêng Ấp
|
Thị trấn A, TT Hoà Bình, huyện Hoà Bình,
tỉnh Bạc Liêu
|
KV1
|
011
|
Phổ thông Dân tộc Nội trú tỉnh Bạc Liêu
|
Quốc lộ 1A, TT Hoà Bình, huyện Hoà Bình,
tỉnh Bạc Liêu
|
KV1, DTNT
|