Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông địa bàn tỉnh Sóc Trăng
Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã - Phân Khu vực
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng. Mã tỉnh của Sóc Trăng là 59 còn Mã Huyện là từ 00 → 11 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú.
Tỉnh Sóc Trăng: Mã 59
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
| 
Mã Quận huyện | 
Tên Quận Huyện | 
Mã trường | 
Tên trường | 
Khu vực | 
| 
00 | 
Sở Giáo dục và Đào tạo | 
900 | 
Quân nhân, Công an_59 | 
KV3 | 
| 
00 | 
Sở Giáo dục và Đào tạo | 
800 | 
Học ở nước ngoài_59 | 
KV3 | 
Thành phố Sóc Trăng: Mã 01
| 
Mã trường | 
Tên trường | 
Địa chỉ | 
Khu vực | 
| 
104 | 
Trung tâm GDNN-GDTX TP. Sóc Trăng | 
Phường 2, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng | 
KV1 | 
| 
094 | 
Hệ thiếu sinh quân Trường Quân sự Quân khu 9 | 
Phường 3, TP. Sóc Trăng | 
KV1 | 
| 
091 | 
Phổ thông DTNT Sóc Trăng | 
473 Lê Hồng Phong, P3, TP Sóc Trăng, T. Sóc
  Trăng | 
KV1, DTNT | 
| 
092 | 
THCS&THPT Lê Hồng Phong | 
66B Nguyển Thị Minh Khai, Khóm 6, Phường 3,
  TP. Sóc Trăng | 
KV1 | 
| 
036 | 
THPT Thành phố Sóc Trăng | 
1115 Trần Hưng Đạo, Phường 10, TP Sóc Trăng,
  T. Sóc Trăng | 
KV1 | 
| 
090 | 
THPT Lê Lợi | 
19 Tôn Đức Thắng, P6, TP Sóc Trăng, T. Sóc
  Trăng | 
KV1 | 
| 
059 | 
Trung tâm dạy nghề và GDTX TP. Sóc Trăng | 
Phường 2, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng | 
KV1 | 
| 
007 | 
BTVH Pali Trung cấp Nam Bộ | 
Nguyễn Chí Thanh, P6, TP Sóc Trăng, T. Sóc
  Trăng | 
KV1 | 
| 
006 | 
THPT DTNT Huỳnh Cương | 
473 Lê Hồng Phong, P3, TP Sóc Trăng, T. Sóc
  Trăng | 
KV1, DTNT | 
| 
002 | 
THPT Hoàng Diệu | 
1 Mạc Đỉnh Chi, P4, TP Sóc Trăng, T. Sóc
  Trăng | 
KV1 | 
| 
003 | 
THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai | 
Đường Hồ Nước Ngọt, P6, TP Sóc Trăng, T. Sóc
  Trăng | 
KV1 | 
| 
004 | 
TH, THCS&THPT iSchool Sóc Trăng | 
19 Tôn Đức Thắng, P6, TP Sóc Trăng, T. Sóc
  Trăng | 
KV1 | 
| 
005 | 
Trung tâm GDTX tỉnh Sóc Trăng | 
33 Nguyễn Văn Cừ, P1, TP Sóc Trăng, T. Sóc
  Trăng | 
KV1 | 
Huyện Kế Sách: Mã 02
| 
Mã trường | 
Tên trường | 
Địa chỉ | 
Khu vực | 
| 
025 | 
THPT Thiều Văn Chỏi | 
Xã Trinh Phú, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng | 
KV1 | 
| 
010 | 
THPT Phan Văn Hùng | 
Xã Đại Hải, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng | 
KV1 | 
| 
009 | 
THPT An Lạc Thôn | 
Xã An Lạc Thôn, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng | 
KV1 | 
| 
008 | 
THPT Kế Sách | 
Ấp An Khương, TT Kế Sách, H. Kế Sách, T. Sóc
  Trăng | 
KV1 | 
| 
032 | 
Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Kế Sách | 
Thị trấn Kế Sách, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng | 
KV1 | 
| 
097 | 
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Kế Sách | 
Thị trấn Kế Sách, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng | 
KV1 | 
Huyện Mỹ Tú: Mã 03
| 
Mã trường | 
Tên trường | 
Địa chỉ | 
Khu vực | 
| 
096 | 
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mỹ Tú | 
Xã Thuận Hưng, H.Mỹ Tú, T. Sóc Trăng | 
KV1 | 
| 
011 | 
THPT Mỹ Hương | 
Xã Mỹ Hương, H. Mỹ Tú, T. Sóc Trăng | 
KV1 | 
| 
021 | 
THPT Huỳnh Hữu Nghĩa | 
TT Huỳnh Hữu Nghĩa, H. Mỹ Tú, T. Sóc Trăng | 
KV1 | 
| 
027 | 
THPT An Ninh | 
Xã Thuận Hưng, H.Mỹ Tú, T. Sóc Trăng | 
KV1 | 
| 
037 | 
THCS&THPT Mỹ Thuận | 
Xã Mỹ Thuận, H. Mỹ Tú, T. Sóc Trăng | 
KV1 | 
| 
031 | 
Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Mỹ Tú | 
Xã Thuận Hưng, H.Mỹ Tú, T. Sóc Trăng | 
KV1 | 
Huyện Mỹ Xuyên: Mã 04
| 
Mã trường | 
Tên trường | 
Địa chỉ | 
Khu vực | 
| 
013 | 
THPT Mỹ Xuyên | 
TT Mỹ Xuyên, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng | 
KV1 | 
| 
060 | 
Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Mỹ Xuyên | 
Xã Thạnh Phú, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng | 
KV1 | 
| 
033 | 
THPT Hòa Tú | 
Xã Hòa Tú 1, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng | 
KV1 | 
| 
023 | 
THPT Ngọc Tố | 
Xã Ngọc Tố, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng | 
KV1 | 
| 
105 | 
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mỹ Xuyên | 
Xã Thạnh Phú, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng | 
KV1 | 
| 
014 | 
THPT Văn Ngọc Chính | 
Xã Thạnh Phú, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng | 
KV1 | 
Huyện Thạnh Trị: Mã 05
| 
Mã trường | 
Tên trường | 
Địa chỉ | 
Khu vực | 
| 
018 | 
THPT Trần Văn Bảy | 
TT Phú Lộc, H. Thạnh Trị, T. Sóc Trăng | 
KV1 | 
| 
030 | 
Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Thạnh Trị | 
ấp 3 Thị trấn Phú Lộc, huyện Thạnh Trị, T.
  Sóc Trăng | 
KV1 | 
| 
051 | 
THCS&THPT Hưng Lợi | 
TT Hưng Lợi, H Thạnh Trị, T. Sóc Trăng | 
KV1 | 
| 
038 | 
THPT Thạnh Tân | 
Xã Thạnh Tân, H. Thạnh Trị, T. Sóc Trăng | 
KV1 | 
| 
095 | 
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Thạnh | 
Trị ấp 3 Thị trấn Phú Lộc, huyện Thạnh Trị,
  T. Sóc Trăng | 
KV1 | 
Huyện Long Phú: Mã 06
| 
Mã trường | 
Tên trường | 
Địa chỉ | 
Khu vực | 
| 
015 | 
THPT Lương Định Của | 
TT Long Phú, H. Long Phú, T. Sóc Trăng | 
KV1 | 
| 
102 | 
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Long Phú | 
Thị trấn Long Phú, H. Long Phú, T. Sóc Trăng | 
KV1 | 
| 
052 | 
THCS&THPT Tân Thạnh | 
Xã Tân Thạnh, H. Long Phú, T. Sóc Trăng | 
KV1 | 
| 
057 | 
Trung tâm dạy nghề và GDTX H. Long Phú | 
Thị trấn Long Phú, H. Long Phú, T. Sóc Trăng | 
KV1 | 
| 
017 | 
THPT Đại Ngãi | 
TT Đại Ngãi, huyện Long Phú, T. Sóc Trăng | 
KV1 | 
Thị xã Vĩnh Châu: Mã 07
| 
Mã trường | 
Tên trường | 
Địa chỉ | 
Khu vực | 
| 
020 | 
THPT Nguyễn Khuyến | 
Phường 1, TX Vĩnh Châu, TX. Vĩnh Châu, T.
  Sóc Trăng | 
KV1 | 
| 
028 | 
THPT Vĩnh Hải | 
Xã Lạc Hòa, TX Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng | 
KV1 | 
| 
061 | 
THCS&THPT Khánh Hoà | 
Phường Khánh Hoà, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc
  Trăng | 
KV1 | 
| 
034 | 
Trung tâm dạy nghề và GDTX Thị xã Vĩnh Châu | 
Phường 1, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng | 
KV1 | 
| 
054 | 
THCS&THPT DTNT Vĩnh Châu | 
Phường Vĩnh Phước, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc
  Trăng | 
KV1, DTNT | 
| 
098 | 
Trung tâm GDNN-GDTX Thị xã Vĩnh Châu | 
Phường 1, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng | 
KV1 | 
| 
053 | 
THCS&THPT Lai Hòa | 
Xã Lai Hòa, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng | 
KV1 | 
Huyện Cù Lao Dung: Mã 08
| 
Mã trường | 
Tên trường | 
Địa chỉ | 
Khu vực | 
| 
101 | 
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Cù Lao Dung | 
Thị Trấn Cù Lao Dung, H. Cù Lao Dung, T. Sóc
  Trăng | 
KV1 | 
| 
029 | 
THPT An Thạnh 3 | 
Xã An Thạnh 3, H. Cù Lao Dung, T. Sóc Trăng | 
KV1 | 
| 
056 | 
Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Cù Lao Dung | 
Thị Trấn Cù Lao Dung, H. Cù Lao Dung, T. Sóc
  Trăng | 
KV1 | 
| 
022 | 
THPT Đoàn Văn Tố | 
TT Cù Lao Dung, H. Cù Lao Dung, T. Sóc Trăng | 
KV1 | 
Thị xã Ngã Năm: Mã 09
| 
Mã trường | 
Tên trường | 
Địa chỉ | 
Khu vực | 
| 
063 | 
THPT Ngã Năm | 
Khóm 1, Phường 2, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng | 
KV1 | 
| 
026 | 
THPT Lê Văn Tám | 
Xã Mỹ Quới, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng | 
KV1 | 
| 
019 | 
THPT Mai Thanh Thế | 
Phường 1, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng | 
KV1 | 
| 
093 | 
THPT Mỹ Quới | 
Xã Mỹ Quới, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng | 
KV1 | 
| 
100 | 
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Ngã Năm | 
Phường 1, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng | 
KV1 | 
| 
055 | 
Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Ngã Năm | 
Phường 1, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng | 
KV1 | 
Huyện Châu Thành: Mã 10
| 
Mã trường | 
Tên trường | 
Địa chỉ | 
Khu vực | 
| 
024 | 
THPT Thuận Hòa | 
TT Châu Thành, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng | 
KV1 | 
| 
012 | 
THPT Phú Tâm | 
Xã Phú Tâm, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng | 
KV1 | 
| 
099 | 
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Châu Thành | 
Thị trấn Châu Thành, H. Châu Thành, T. Sóc
  Trăng | 
KV1 | 
| 
035 | 
Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Châu Thành | 
Thị trấn Châu Thành, H. Châu Thành, T. Sóc
  Trăng | 
KV1 | 
Huyện Trần Đề: Mã 11
| 
Mã trường | 
Tên trường | 
Địa chỉ | 
Khu vực | 
| 
058 | 
Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Trần Đề | 
Xã Trung Bình, H.Trần Đề, T. Sóc Trăng | 
KV1 | 
| 
016 | 
THPT Lịch Hội Thượng | 
TT Lịch Hội Thượng, H. Trần Đề, T. Sóc Trăng | 
KV1 | 
| 
103 | 
Trung tâm GDNN-GDTX huyện Trần Đề | 
Xã Trung Bình, H.Trần Đề, T. Sóc Trăng | 
KV1 | 
| 
062 | 
THCS&THPT Trần Đề | 
Thị trấn Trần Đề, H. Trần Đề, T. Sóc Trăng | 
KV1 | 

 
 
 
 
 
 
 
 
 Copyright © 2021
Copyright © 2021