Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông địa bàn tỉnh Kiên Giang
Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã - Phân Khu vực
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Kiên Giang. Mã tỉnh của Kiên Giang là 54 còn Mã Huyện là từ 00 → 15 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú.
Tỉnh Kiên Giang: Mã 54
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện
|
Tên Quận Huyện
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Khu vực
|
00
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
900
|
Quân nhân, Công an_54
|
KV3
|
00
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
800
|
Học ở nước ngoài_54
|
KV3
|
Thành phố Rạch Giá: Mã 01
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
089
|
CĐ Sư phạm Kiên Giang
|
449 Nguyễn Chí Thanh, P Rạch Sỏi, Tp Rạch
Giá, Kiên Giang
|
KV2
|
088
|
Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Kiên Giang
|
425 Mạc Cửu, P Vĩnh Thanh, Tp Rạch Giá, Kiên
Giang
|
KV2
|
085
|
PT Đức Trí
|
KV2
|
|
087
|
CĐ Cộng đồng Kiên Giang
|
217 Chu Văn An, P An Hòa, Tp Rạch Giá, Kiên
Giang
|
KV2
|
079
|
Cao đẳng Nghề tỉnh Kiên Giang
|
1022 Nguyễn Trung Trực, P An Hoà, Tp Rạch
Giá, Kiên Giang
|
KV2
|
090
|
CĐ Y tế Kiên Giang
|
14 Phạm Ngọc Thạch, P Vĩnh Thanh, Tp Rạch
Giá, Kiên Giang
|
KV2
|
041
|
THPT Phó Cơ Điều
|
Lê Hồng Phong, P An Hoà, Tp Rạch Giá, Kiên
Giang
|
KV2
|
001
|
THPT Nguyễn Trung Trực
|
393 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P Vĩnh Thanh, Tp Rạch
Giá, Kiên Giang
|
KV2
|
002
|
THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt
|
Trần Công Án, P Vĩnh Lạc, Tp Rạch Giá, Kiên
Giang
|
KV2
|
022
|
Trung tâm GDTX tỉnh Kiên Giang
|
181 Nguyễn Hùng Sơn, P Vĩnh Thanh Vân, Tp
Rạch Giá, Kiên Giang
|
KV2
|
013
|
PT Dân tộc Nội trú tỉnh Kiên Giang
|
196 Đường Đống Đa, P Vĩnh Lạc, Tp Rạch Giá,
Kiên Giang
|
KV2, DTNT
|
061
|
THPT Ngô Sĩ Liên
|
X Phi Thông, Tp Rạch Giá, Kiên Giang
|
KV1
|
005
|
Trung cấp Kỹ thuật-Nghiệp vụ Kiên Giang
|
31 Chi Lăng, P Vĩnh Bảo, Tp Rạch Giá, Kiên
Giang
|
KV2
|
004
|
THPT iSCHOOL Rạch Giá
|
487/15 Nguyễn Trung Trực, P Vĩnh Lạc, Tp
Rạch Giá, Kiên Giang
|
KV2
|
003
|
THPT Nguyễn Hùng Sơn
|
14 Mai Thị Hồng Hạnh, P Rạch Sỏi, Tp Rạch
Giá, Kiên Giang
|
KV2
|
Thị xã Hà Tiên: Mã 02
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
006
|
THPT Nguyễn Thần Hiến
|
10 Tỉnh lộ 28, P Pháo Đài, Tx Hà Tiên, Kiên
Giang
|
KV2
|
043
|
Trung tâm GDTX TX Hà Tiên
|
08 Tỉnh lộ 28, P Pháo Đài, Tx Hà Tiên , Kiên
Giang
|
KV2
|
Huyện Kiên Lương: Mã 03
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
076
|
THPT Ba Hòn
|
TT Kiên Lương, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên
Giang
|
KV1
|
044
|
Trung tâm GDTX Kiên Lương
|
TT Kiên Lương, H Kiên Lương, Kiên Giang
|
KV1
|
007
|
THPT Kiên Lương
|
TT Kiên Lương, H Kiên Lương, Kiên Giang
|
KV1
|
Huyện Hòn Đất: Mã 04
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
062
|
THPT Phan Thị Ràng
|
X Thổ Sơn, H Hòn Đất, Kiên Giang
|
KV1
|
008
|
THPT Hòn Đất
|
TT Hòn Đất, H Hòn Đất, Kiên Giang
|
KV2NT
|
038
|
THPT Sóc Sơn
|
TT Sóc Sơn, H Hòn Đất, Kiên Giang
|
KV1
|
055
|
THPT Bình Sơn
|
X Bình Sơn, H Hòn Đất, Kiên Giang
|
KV2NT
|
045
|
Trung tâm GDTX Hòn Đất
|
TT Hòn Đất, Hòn Đất, Kiên Giang
|
KV2NT
|
077
|
THPT Nam Thái Sơn
|
X Nam Thái Sơn, H Hòn Đất, Kiên Giang
|
KV2NT
|
071
|
THPT Nguyễn Hùng Hiệp
|
X Mỹ Hiệp Sơn, H Hòn Đất,, Kiên Giang
|
KV2NT
|
Huyện Tân Hiệp: Mã 05
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
046
|
Trung tâm GDTX Tân Hiệp
|
TT Tân Hiệp, H Tân Hiệp, Kiên Giang
|
KV2NT
|
056
|
THPT Cây Dương
|
X Tân Thành, H Tân Hiệp, Kiên Giang
|
KV2NT
|
009
|
THPT Tân Hiệp
|
TT Tân Hiệp, H Tân Hiệp, Kiên Giang
|
KV2NT
|
011
|
THPT Thạnh Đông
|
X Thạnh Đông A, H Tân Hiệp, Kiên Giang
|
KV2NT
|
075
|
THPT Thạnh Tây
|
X Thạnh Đông, H Tân Hiệp, Kiên Giang
|
KV2NT
|
Huyện Châu Thành: Mã 06
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
047
|
Trung tâm GDTX Châu Thành
|
X Vĩnh Hòa Hiệp, H Châu Thành, Kiên Giang
|
KV1
|
012
|
THPT Châu Thành
|
TT Minh Lương, H Châu Thành, Kiên Giang
|
KV1
|
067
|
THPT Mong Thọ
|
X Mong Thọ, H Châu Thành, Kiên Giang
|
KV2NT
|
Huyện Giồng Riềng: Mã 07
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
063
|
THPT Hoà Hưng
|
X Hoà Hưng, H Giồng Riềng, Kiên Giang
|
KV1
|
082
|
Trung cấp Nghề DTNT tỉnh Kiên Giang
|
X Long Thạnh, H Giồng Riềng, Kiên Giang
|
KV1, DTNT
|
084
|
THCS Thạnh Phước
|
X Thạnh Phước, H Giồng Riềng, Kiên Giang
|
KV1
|
069
|
THPT Bàn Tân Định
|
X Bàn Tân Định, H Giồng Riềng, Kiên Giang
|
KV1
|
048
|
Trung tâm GDTX Giồng Riềng
|
TT Giồng Riềng, H Giồng Riềng, Kiên Giang
|
KV1
|
039
|
THPT Hòa Thuận
|
X Ngọc Hòa, H Giồng Riềng, Kiên Giang
|
KV1
|
014
|
THPT Giồng Riềng
|
Lê Quý Đôn, TT Giồng Riềng, H Giồng Riềng,
Kiên Giang
|
KV1
|
057
|
THPT Thạnh Lộc
|
X Thạnh Lộc, H Giồng Riềng, Kiên Giang
|
KV1
|
040
|
THPT Long Thạnh
|
X Long Thạnh, H Giồng Riềng, Kiên Giang
|
KV1
|
Huyện Gò Quao: Mã 08
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
049
|
Trung tâm GDTX Gò Quao
|
TT Gò Quao, H Gò Quao, Kiên Giang
|
KV1
|
064
|
THPT Định An
|
X Định An, H Gò Quao, Kiên Giang
|
KV1
|
065
|
THPT Vĩnh Thắng
|
X Vĩnh Thắng, H Gò Quao, Kiên Giang
|
KV1
|
015
|
THPT Gò Quao
|
TT Gò Quao, H Gò Quao, Kiên Giang
|
KV1
|
070
|
THPT Vĩnh Hoà Hưng Bắc
|
X Vĩnh Hoà Hưng Bắc, H Gò Quao, Kiên Giang
|
KV1
|
072
|
THPT Thới Quản
|
X Thới Quản, H Gò Quao, Kiên Giang
|
KV1
|
Huyện An Biên: Mã 09
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
042
|
THPT Đông Thái
|
X Đông Thái, H An Biên, Kiên Giang
|
KV1
|
016
|
THPT An Biên
|
TT Thứ 3, H An Biên, Kiên Giang
|
KV1
|
068
|
THPT Nam Yên
|
X Nam Yên, H An Biên, Kiên Giang
|
KV1
|
050
|
Trung tâm GDTX An Biên
|
TT Thứ 3, H An Biên, Kiên Giang
|
KV1
|
Huyện An Minh: Mã 10
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
059
|
THPT Nguyễn Văn Xiện
|
X Tân Thạnh, H An Minh, Kiên Giang
|
KV2NT
|
017
|
THPT An Minh
|
TT Thứ 11, H An Minh, Kiên Giang
|
KV2NT
|
066
|
THPT Vân Khánh
|
X Vân Khánh, H An Minh, Kiên Giang
|
KV1
|
051
|
Trung tâm GDTX An Minh
|
TT Thứ 11, H An Minh, Kiên Giang
|
KV2NT
|
Huyện Vĩnh Thuận: Mã 11
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
052
|
Trung tâm GDTX Vĩnh Thuận
|
TT Vĩnh Thuận, H Vĩnh Thuận, Kiên Giang
|
KV1
|
018
|
THPT Vĩnh Thuận
|
TT Vĩnh Thuận, H Vĩnh Thuận, Kiên Giang
|
KV1
|
010
|
THPT Vĩnh Phong
|
X Vĩnh Phong, H Vĩnh Thuận, Kiên Giang
|
KV1
|
060
|
THPT Vĩnh Bình Bắc
|
X Vĩnh Bình Bắc, H Vĩnh Thuận, Kiên Giang
|
KV1
|
Huyện Phú Quốc: Mã 12
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
053
|
Trung tâm GDTX Phú Quốc
|
TT Dương Đông, H Phú Quốc, Kiên Giang
|
KV1
|
080
|
THPT Dương Đông
|
TT Dương Đông, H Phú Quốc, Kiên Giang
|
KV1
|
020
|
THPT An Thới
|
TT An Thới, H Phú Quốc, Kiên Giang
|
KV1
|
019
|
THPT Phú Quốc
|
TT Dương Đông, H Phú Quốc, Kiên Giang
|
KV1
|
Huyện Kiên Hải: Mã 13
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
074
|
THPT Lại Sơn
|
X Lại Sơn, H Kiên Hải, Kiên Giang
|
KV1
|
081
|
THCS An Sơn
|
X An Sơn, H Kiên Hải, Kiên Giang
|
KV1
|
021
|
THPT Kiên Hải
|
X Hòn Tre, H Kiên Hải, Kiên Giang
|
KV1
|
Huyện U Minh Thượng: Mã 14
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
058
|
THPT U Minh Thượng
|
X Thạnh Yên, H U Minh Thượng, Kiên Giang
|
KV1
|
073
|
THPT Minh Thuận
|
X Minh Thuận, H U Minh Thượng, Kiên Giang
|
KV1
|
086
|
Trung cấp Nghề vùng U Minh Thượng
|
X Thạnh Yên, H U Minh Thượng, Kiên Giang
|
KV1
|
078
|
THPT Vĩnh Hoà
|
X Vĩnh Hoà, H U Minh Thượng, Kiên Giang
|
KV1
|
Huyện Giang Thành: Mã 15
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
054
|
THPT Thoại Ngọc Hầu
|
X Tân Khánh Hòa, H Giang Thành, Kiên Giang
|
KV1
|
083
|
Trung tâm GDTX Giang Thành
|
X Phú Lợi, H Giang Thành, Kiên Giang
|
KV1
|