Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông địa bàn tỉnh Hưng Yên
Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã - Phân Khu vực
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Hưng Yên. Mã tỉnh của Hưng Yên là 22 còn Mã Huyện là từ 00 → 10 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú.
Tỉnh Hưng Yên: Mã 22
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện
|
Tên Quận Huyện
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Khu vực
|
00
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
900
|
Quân nhân, Công an_22
|
KV3
|
00
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
800
|
Học ở nước ngoài_22
|
KV3
|
Thành phố Hưng Yên: Mã 01
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
012
|
THPT Hưng Yên
|
Ph. Quang Trung, TP Hưng Yên
|
KV2
|
013
|
TT GDTX TP Hưng Yên
|
Ph. Quang Trung, TP Hưng Yên
|
KV2
|
014
|
Phòng GD&ĐT TP. Hưng Yên
|
Ph. Quang trung, TP Hưng Yên
|
KV2
|
015
|
THPT Tô Hiệu
|
Ph. Hiến Nam, TP Hưng Yên
|
KV2
|
011
|
THPT Chuyên Hưng Yên
|
Ph. An Tảo, TP Hưng Yên
|
KV2
|
078
|
THPT Quang Trung
|
Xã Bảo Khê TP Hưng Yên
|
KV2
|
000
|
Sở GD&ĐT Hưng Yên
|
307 Nguyễn Văn Linh,TP Hưng Yên
|
KV2
|
072
|
TC Nghề Hưng Yên
|
Ph. Hiến Nam TP Hưng Yên
|
KV2
|
070
|
TC Văn hóa Ng.Thuật và D. Lịch HY
|
Ph. An Tảo, TP Hưng Yên
|
KV2
|
101
|
Trung tâm GD Nghề nghiệp - GDTX TP Hưng Yên
|
Ph. Quang Trung - TP Hưng Yên
|
KV2
|
088
|
TC Nghề Giao thông Vận tải HY
|
Số 2, Nguyễn Văn Linh-TP HY
|
KV2
|
Huyện Kim Động: Mã 02
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
019
|
Phòng GD&ĐT Kim Động
|
TTr. Lương Bằng, huyện Kim Động
|
KV2NT
|
105
|
Trung tâm GD Nghề nghiệp - GDTX Kim Động
|
TT Lương Bằng - Kim Động
|
KV2NT
|
017
|
THPT Đức Hợp
|
Xã Đức Hợp H Kim Động
|
KV2NT
|
073
|
THPT Nghĩa Dân
|
Xã Nghĩa Dân, Kim Động, HY
|
KV2NT
|
074
|
THPT Nguyễn Trãi
|
T. Trấn Lương Bằng, huyện Kim Động HY
|
KV2NT
|
018
|
TT GDTX Kim Động
|
TTr. Lương Bằng, huyện Kim Động
|
KV2NT
|
016
|
THPT Kim Động
|
Xã Lương Bằng H Kim Động
|
KV2NT
|
Huyện Ân Thi: Mã 03
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
104
|
Trung tâm GD Nghề nghiệp - GDTX Ân Thi
|
TTr. Ân Thi, huyện Ân Thi
|
KV2NT
|
026
|
THPT Phạm Ngũ Lão
|
Xã Tân Phúc, huyện Ân Thi
|
KV2NT
|
025
|
THPT Lê Quý Đôn
|
TTr. Ân Thi, huyện Ân Thi
|
KV2NT
|
024
|
Phòng GD&ĐT H Ân Thi
|
TTr. Ân Thi, huyện Ân Thi
|
KV2NT
|
022
|
TT GDTX Ân Thi
|
TTr. Ân Thi, huyện Ân Thi
|
KV2NT
|
023
|
TT KT-TH Ân Thi
|
TTr. Ân Thi, huyện Ân Thi
|
KV2NT
|
020
|
THPT Ân Thi
|
TTr. Ân Thi, huyện Ân Thi
|
KV2NT
|
021
|
THPT Nguyễn Trung Ngạn
|
Xã Hồ Tùng Mậu H Ân Thi
|
KV2NT
|
Huyện Khoái Châu: Mã 04
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
030
|
TT KT-TH Khoái Châu
|
TTr. Khoái Châu, huyện Khoái Châu
|
KV2NT
|
031
|
Phòng GD&ĐT Khoái Châu
|
TTr. Khoái Châu, huyện Khoái Châu
|
KV2NT
|
032
|
THPT Trần Quang Khải
|
Xã Dạ Trạch H Khoái Châu
|
KV2NT
|
033
|
THPT Phùng Hưng
|
Xã Phùng Hưng H Khoái Châu
|
KV2NT
|
079
|
THPT Nguyễn Siêu
|
Xã Đông Kết, Khoái Châu, HY
|
KV2NT
|
106
|
Trung tâm GD Nghề nghiệp - GDTX Khoái Châu
|
TT Khoái Châu - Khoái Châu
|
KV2NT
|
027
|
THPT Khoái Châu
|
TTr. Khoái Châu
|
KV2NT
|
029
|
TTGDTX Khoái Châu
|
TTr. Khoái Châu, huyện Khoái Châu
|
KV2NT
|
028
|
THPT Nam Khoái Châu
|
Xã Đại Hưng H Khoái Châu
|
KV2NT
|
066
|
CĐ Nghề Cơ điện và Thủy lợi
|
Xã Dân Tiến H Khoái Châu
|
KV2NT
|
Huyện Yên Mỹ: Mã 05
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
034
|
THPT Yên Mỹ
|
Xã Tân Lập H Yên Mỹ
|
KV2NT
|
035
|
THPT Triệu Quang Phục
|
Yên Phú H Yên Mỹ
|
KV2NT
|
036
|
TT GDTX Phố Nối
|
Xã Nghĩa Hiệp H Yên Mỹ
|
KV2NT
|
037
|
Phòng GD&ĐT Yên Mỹ
|
TTr. Yên Mỹ H Yên Mỹ
|
KV2NT
|
038
|
THPT Hồng Bàng
|
TTr. Yên Mỹ H Yên Mỹ
|
KV2NT
|
064
|
CĐ Công Nghiệp Hưng Yên
|
Xã Giai Phạm H Yên Mỹ
|
KV2NT
|
076
|
THPT Minh Châu
|
Xã Minh Châu, huyện Yên Mỹ
|
KV2NT
|
Huyện Tiên Lữ: Mã 06
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
039
|
THPT Tiên Lữ
|
TTr. Vương H Tiên Lữ
|
KV2NT
|
043
|
TT-KT-TH Tiên Lữ
|
TTr. Vương H Tiên Lữ
|
KV2NT
|
080
|
THPT Ngô Quyền
|
TTr. Vương, Tiên Lữ, Hưng Yên
|
KV2NT
|
040
|
THPT Trần Hưng Đạo
|
Xã Thiện Phiến H Tiên Lữ
|
KV2NT
|
102
|
Trung tâm GD Nghề nghiệp - GDTX Tiên Lữ
|
TT Vương - Tiên Lữ
|
KV2NT
|
044
|
Phòng GD&ĐT Tiên Lữ
|
TTr. Vương H Tiên Lữ
|
KV2NT
|
042
|
TT GDTX Tiên Lữ
|
TTr. Vương H Tiên Lữ
|
KV2NT
|
041
|
THPT Hoàng Hoa Thám
|
Xã Thuỵ Lôi H Tiên Lữ
|
KV2NT
|
Huyện Phù Cừ: Mã 07
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
075
|
THPT Nguyễn Du
|
TTr. Trần Cao, huyện Phù Cừ
|
KV2NT
|
103
|
Trung tâm GD Nghề nghiệp - GDTX Phù Cừ
|
Xã Phan Sào Nam - Phù Cừ
|
KV2NT
|
045
|
THPT Phù Cừ
|
Xã Nhật Quang, huyện Phù Cừ
|
KV2NT
|
047
|
TT GDTX Phù Cừ
|
Xã Phan Sào Nam H Phù Cừ
|
KV2NT
|
046
|
THPT Nam Phù Cừ
|
Xã Tam Đa H Phù Cừ
|
KV2NT
|
048
|
Phòng GD&ĐT Phù Cừ
|
TTr. Trần Cao, H. Phù Cừ
|
KV2NT
|
Huyện Mỹ Hào: Mã 08
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
087
|
CĐ Hàng Không
|
H. Mỹ Hào
|
KV2NT
|
050
|
THPT Nguyễn Thiện Thuật
|
Xã Bạch Sam H Mỹ Hào
|
KV2NT
|
051
|
TT GDTX Mỹ Hào
|
Xã Phùng Chí Kiên H Mỹ Hào
|
KV2NT
|
077
|
THPT Hồng Đức
|
T.Tr Bần Yên Nhân, huyện Mỹ Hào
|
KV2NT
|
107
|
Trung tâm GD Nghề nghiệp - GDTX Mỹ Hào
|
Xã Phùng Chí Kiên - Mỹ Hào
|
KV2NT
|
052
|
Phòng GD Mỹ Hào
|
TTr. Bần Yên Nhân, huyện Mỹ Hào
|
KV2NT
|
049
|
THPT Mỹ Hào
|
TTr. Bần Yên Nhân, huyện Mỹ Hào
|
KV2NT
|
Huyện Văn Lâm: Mã 09
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
085
|
THPT Lương Tài
|
Xã Lương Tài, Văn Lâm, HY
|
KV2NT
|
081
|
THPT Hùng Vương
|
xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm
|
KV2NT
|
108
|
Trung tâm GD Nghề nghiệp - GDTX Văn Lâm
|
TT Như Quznh - Văn Lâm
|
KV2NT
|
086
|
CĐ ASEAN
|
Xã Trưng Trắc - Văn Lâm
|
KV2NT
|
056
|
Phòng GD&ĐT Văn Lâm
|
TTr. Như Quznh, huyện Văn Lâm
|
KV2NT
|
055
|
TT GDTX Văn Lâm
|
TTr. Như Quznh H Văn Lâm
|
KV2NT
|
054
|
THPT Trưng Vương
|
Xã Trưng Trắc H Văn Lâm
|
KV2NT
|
053
|
THPT Văn Lâm
|
Xã Lạc Đạo H Văn Lâm
|
KV2NT
|
Huyện Văn Giang: Mã 10
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
057
|
THPT Văn Giang
|
Xã Cửu Cao H Văn Giang
|
KV2NT
|
058
|
TT GDTX Văn Giang
|
TTr. Văn Giang, HY
|
KV2NT
|
059
|
Phòng GD&ĐT Văn Giang
|
TTr. Văn Giang, Văn Giang, HY
|
KV2NT
|
060
|
THPT Dương Quảng Hàm
|
Xã Liên Nghĩa, Văn Giang, HY
|
KV2NT
|
084
|
Trường PT Đoàn thị Điểm Ecopark
|
Khu đô thị Ecopark,Văn Giang,HY
|
KV2NT
|
109
|
Trung tâm GD Nghề nghiệp - GDTX Văn Giang
|
TT Văn Giang - Văn Giang
|
KV2NT
|
082
|
THPT Nguyễn Công Hoan
|
Xã Mễ Sở, huyện Văn Giang
|
KV2NT
|
083
|
TC công nghệ, kinh tế Việt Hàn
|
Xã Long Hưng, Văn Giang, HY
|
KV2NT
|
089
|
TC Cảnh sát C66
|
TTr. Văn Giang, H. Văn Giang, HY
|
KV2NT
|