Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông địa bàn tỉnh Hải Dương
Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã - Phân Khu vực
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Hải Dương. Mã tỉnh của Hải Dương là 21 còn Mã Huyện là từ 00 → 12 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú.
Tỉnh Hải Dương: Mã 21
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện
|
Tên Quận Huyện
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Khu vực
|
00
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
900
|
Quân nhân, Công an_21
|
KV3
|
00
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
800
|
Học ở nước ngoài_21
|
KV3
|
Thành phố Hải Dương: Mã 01
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
017
|
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
P. Quang Trung, TP. Hải Dương
|
KV2
|
041
|
THPT Thành Đông
|
P. Lê Thanh Nghị, TP. Hải Dương
|
KV2
|
055
|
TT GDTX TP. Hải Dương
|
P. Quang Trung, TP. Hải Dương
|
KV2
|
067
|
TC Văn hóa - Nghệ thuật - Du lịch
|
30 Tống Duy Tân, Ngọc Châu
|
KV2
|
076
|
THPT Ái Quốc
|
Xã ái Quốc, TP. Hải Dương
|
KV2
|
080
|
THPT Lương Thế Vinh
|
Xã Thạch Khôi, TP.Hải Dương
|
KV2
|
081
|
THPT Marie Curie
|
Phường Hải Tân, TP.Hải Dương
|
KV2
|
013
|
THPT Nguyễn Trãi
|
P.Tân Bình,TP.Hải Dương
|
KV2
|
014
|
THPT Hồng Quang
|
P. Trần Phú, TP. Hải Dương
|
KV2
|
015
|
THPT Nguyễn Du
|
P.Tân Bình,TP.Hải Dương
|
KV2
|
016
|
THPT Hoàng Văn Thụ
|
P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương
|
KV2
|
Thị xã Chí Linh: Mã 02
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
043
|
THPT Trần Phú
|
Phường Sao Đỏ, TX. Chí Linh
|
KV2
|
056
|
TT GDTX - HN - DN Chí Linh
|
Thái Học, TX. Chí Linh
|
KV2
|
018
|
THPT Chí Linh
|
Phường Sao Đỏ, TX. Chí Linh
|
KV2
|
019
|
THPT Phả Lại
|
Phường Phả Lại, TX.Chí Linh
|
KV2
|
074
|
THPT Bến Tắm
|
Phường Bến Tắm, TX. Chí Linh
|
KV2
|
Huyện Nam Sách: Mã 03
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
021
|
THPT Mạc Đĩnh Chi
|
Xã Thanh Quang, H. Nam Sách
|
KV2NT
|
020
|
THPT Nam Sách
|
TT Nam Sách, H. Nam Sách
|
KV2NT
|
046
|
THPT Nam Sách II
|
Xã An Lâm, H. Nam Sách
|
KV2NT
|
075
|
THPT Phan Bội Châu
|
Thị trấn Nam Sách, H. Nam Sách
|
KV2NT
|
057
|
TT GDTX Nam Sách
|
Thị trấn Nam Sách, H. Nam Sách
|
KV2NT
|
Huyện Kinh Môn: Mã 04
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
028
|
THPT Nhị Chiểu
|
TT Phú Thứ, H. Kinh Môn
|
KV2NT
|
029
|
THPT Phúc Thành
|
Xã Phúc Thành, H. Kinh Môn
|
KV2NT
|
027
|
THPT Kinh Môn
|
TT Kinh Môn, H. Kinh Môn
|
KV2NT
|
078
|
THPT Quang Thành
|
Xã Phúc Thành, H. Kinh Môn
|
KV2NT
|
077
|
THPT Trần Quang Khải
|
Phú Thứ, H. Kinh Môn
|
KV2NT
|
058
|
TT GDTX Kinh Môn
|
TT Kinh Môn, H Kinh Môn
|
KV2NT
|
051
|
THPT Kinh Môn II
|
Xã Hiệp Sơn, H. Kinh Môn
|
KV2NT
|
Huyện Gia Lộc: Mã 05
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
033
|
THPT Đoàn Thượng
|
Xã Đoàn Thượng, H. Gia Lộc
|
KV2NT
|
059
|
TT GDTX - HN Gia Lộc
|
Xã Phương Hưng, H. Gia Lộc
|
KV2NT
|
032
|
THPT Gia Lộc
|
TT Gia Lộc, H. Gia Lộc
|
KV2NT
|
047
|
THPT Gia Lộc II
|
TT Gia Lộc, H. Gia Lộc
|
KV2NT
|
Huyện Tứ Kỳ: Mã 06
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
044
|
THPT Hưng Đạo
|
Xã Hưng Đạo, H. Tứ Kỳ
|
KV2NT
|
060
|
TT GDTX Tứ Kỳ
|
TT Tứ Kỳ, H. Tứ Kỳ
|
KV2NT
|
030
|
THPT Tứ Kỳ
|
TT Tứ Kỳ, H. Tứ Kỳ
|
KV2NT
|
072
|
THPT Tứ Kỳ II
|
Thị trấn Tứ Kỳ-H. Tứ Kỳ
|
KV2NT
|
031
|
THPT Cầu Xe
|
Xã Cộng Lạc, H. Tứ Kỳ
|
KV2NT
|
Huyện Thanh Miện: Mã 07
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
085
|
THPT Lê Quý Đôn
|
Đoàn Tùng, Thanh Miện
|
KV2NT
|
037
|
THPT Thanh Miện II
|
Xã Hồng Quang, H. Thanh Miện
|
KV2NT
|
036
|
THPT Thanh Miện
|
TT Thanh Miện, H. Thanh Miện
|
KV2NT
|
061
|
TT GDTX Thanh Miện
|
TT Thanh Miện, H. Thanh Miện
|
KV2NT
|
052
|
THPT Thanh Miện III
|
Xã Ngũ Hùng, H. Thanh Miện
|
KV2NT
|
Huyện Ninh Giang: Mã 08
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
062
|
TT GDTX Ninh Giang
|
Xã Hồng Phong, H. Ninh Giang
|
KV2NT
|
035
|
THPT Quang Trung
|
Xã Văn Hội, H. Ninh Giang
|
KV2NT
|
034
|
THPT Ninh Giang
|
TT Ninh Giang, H. Ninh Giang
|
KV2NT
|
045
|
THPT Khúc Thừa Dụ
|
Xã Tân Hương, H. Ninh Giang
|
KV2NT
|
079
|
THPT Hồng Đức
|
Xã Hồng Đức, H. Ninh Giang
|
KV2NT
|
050
|
THPT Ninh Giang II
|
TT Ninh Giang, H. Ninh Giang
|
KV2NT
|
Huyện Cẩm Giàng: Mã 09
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
063
|
TT GDTX Cẩm Giàng
|
Xã Tân Trường, H. Cẩm Giàng
|
KV2NT
|
042
|
THPT Tuệ Tĩnh
|
Xã Cẩm Vũ, H. Cẩm Giàng
|
KV2NT
|
053
|
THPT Cẩm Giàng II
|
Xã Tân Trường, H. Cẩm Giàng
|
KV2NT
|
038
|
THPT Cẩm Giàng
|
Xã Tân Trường, H. Cẩm Giàng
|
KV2NT
|
Huyện Thanh Hà: Mã 10
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
024
|
THPT Hà Bắc
|
Xã Cẩm Chế, H. Thanh Hà
|
KV2NT
|
023
|
THPT Hà Đông
|
Xã Thanh Cường, H. Thanh Hà
|
KV2NT
|
048
|
THPT Thanh Bình
|
TT Thanh Hà, H. Thanh Hà
|
KV2NT
|
022
|
THPT Thanh Hà
|
TT Thanh Hà, H. Thanh Hà
|
KV2NT
|
064
|
TT GDTX Thanh Hà
|
TT Thanh Hà, H. Thanh Hà
|
KV2NT
|
Huyện Kim Thành: Mã 11
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
049
|
THPT Kim Thành II
|
Xã Kim Anh, H. Kim Thành
|
KV2NT
|
065
|
TT GDTX Kim Thành
|
Xã Cổ Dũng, H. Kim Thành
|
KV2NT
|
025
|
THPT Kim Thành
|
TT Phú Thái, H. Kim Thành
|
KV2NT
|
073
|
THPT Phú Thái
|
Phúc Thành-H. Kim Thành
|
KV2NT
|
026
|
THPT Đồng Gia
|
Xã Đồng Gia, H. Kim Thành
|
KV2NT
|
Huyện Bình Giang: Mã 12
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
039
|
THPT Bình Giang
|
Xã Thái Học, H. Bình Giang
|
KV2NT
|
082
|
THPT Vũ Ngọc Phan
|
TT Kẻ Sặt, H.Bình Giang
|
KV2NT
|
040
|
THPT Kẻ Sặt
|
Tráng Liệt, H. Bình Giang
|
KV2NT
|
066
|
TT GDTX Bình Giang
|
Xã Thái Học, H. Bình Giang
|
KV2NT
|
054
|
THPT Đường An
|
Xã Bình Minh, H. Bình Giang
|
KV2NT
|