Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông địa bàn tỉnh Bắc Ninh
Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã - Phân Khu vực
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh. Mã tỉnh của Bắc Ninh là 19 còn Mã Huyện là từ 00 → 08 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú.
Tỉnh Bắc Ninh: Mã 19
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện
|
Tên Quận Huyện
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Khu vực
|
00
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
900
|
Quân nhân, Công an_19
|
KV3
|
00
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
800
|
Học ở nước ngoài_19
|
KV3
|
Thành phố Bắc Ninh: Mã 01
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
000
|
Sở GD&ĐT Bắc Ninh
|
Số 5 - Lý Thái Tổ - TP Bắc Ninh
|
KV2
|
013
|
THPT Hàn Thuyên
|
Ph. Đại Phúc -TP Bắc Ninh
|
KV2
|
012
|
THPT Hoàng Quốc Việt
|
Ph. Thị Cầu -TP Bắc Ninh
|
KV2
|
025
|
THPT Lý Thường Kiệt
|
Phường Hạp Lĩnh -TP. Bắc Ninh
|
KV2
|
009
|
THPT Chuyên Bắc Ninh
|
Ph. Ninh Xá -TP Bắc Ninh
|
KV2
|
027
|
THPT Lý Nhân Tông
|
Phường Vạn An -TP. Bắc Ninh
|
KV2
|
028
|
PT có nhiều cấp học Quốc tế Kinh Bắc
|
Ph. Võ Cường - TP. Bắc Ninh
|
KV2
|
031
|
THPT Nguyễn Du
|
Phường Võ Cường -Bắc Ninh
|
KV2
|
001
|
Phòng GD&ĐT Tp Bắc Ninh
|
Ph. Vũ Ninh - TP Bắc Ninh
|
KV2
|
059
|
THPT Bắc Ninh
|
Phường Đại Phúc, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
KV2
|
058
|
TC nghề KT-KT Liên đoàn Lao động
|
213 Ngô Gia Tự, Ph. Suối Hoa, TP Bắc Ninh
|
KV2
|
037
|
TT GDTX Bắc Ninh
|
Đường Nguyễn Đăng Đạo -TP. Bắc Ninh
|
KV2
|
050
|
THPT Hàm Long
|
Xã Nam Sơn -Thành phố Bắc Ninh
|
KV2
|
046
|
CĐ Nghề Cơ điện Xây dựng Bắc Ninh
|
Ph. Đại Phúc TP Bắc Ninh
|
KV2
|
045
|
CĐ Nghề Kinh tế Kỹ thuật Bắc Ninh
|
Ph. Đại Phúc -TP Bắc Ninh
|
KV2
|
Huyện Yên Phong: Mã 02
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
049
|
THPT Yên Phong số 2
|
Xã Yên Trung -H. Yên Phong
|
KV2NT
|
038
|
TT GDTX Yên Phong
|
TTr. Chờ -Yên Phong
|
KV2NT
|
032
|
THPT Nguyễn Trãi
|
TTr. Chờ -Yên Phong
|
KV2NT
|
026
|
THPT Yên Phong số 1
|
TTr. Chờ -Yên Phong
|
KV2NT
|
002
|
Phòng GD&ĐT Yên Phong
|
TT Chờ - Yên Phong
|
KV2NT
|
Huyện Quế Võ: Mã 03
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
020
|
THPT Quế Võ
|
số 3 Mộ Đạo - Quế Võ
|
KV2NT
|
047
|
THPT Trần Hưng Đạo
|
Đào Viên -Quế Võ -Bắc Ninh
|
KV2NT
|
019
|
THPT Quế Võ số 2
|
Đào Viên - Quế võ
|
KV2NT
|
003
|
Phòng GD&ĐT Quế Võ
|
TT Phố Mới - Quế Võ
|
KV2NT
|
018
|
THPT Quế Võ số 1
|
TTr. Phố Mới - Quế Võ
|
KV2NT
|
033
|
THPT Phố Mới
|
TTr. Phố Mới -Quế Võ
|
KV2NT
|
039
|
TT GDTX số 2 tỉnh Bắc Ninh
|
TTr. Phố Mới - Quế Võ
|
KV2NT
|
Huyện Tiên Du: Mã 04
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
004
|
Phòng GD&ĐT Tiên Du
|
TT Lim - Tiên Du
|
KV2NT
|
051
|
THPT Lê Quý Đôn
|
Xã Đại Đồng -H. Tiên Du
|
KV2NT
|
048
|
THPT Nguyễn Đăng Đạo
|
TTr. Lim -Tiên Du -Bắc Ninh
|
KV2NT
|
024
|
THPT Tiên Du số 1
|
Xã Việt Đoàn -Tiên Du
|
KV2NT
|
040
|
TT GDTX Tiên Du
|
TTr. Lim -Tiên Du
|
KV2NT
|
035
|
THPT Trần Nhân Tông
|
Xã Liên Bão -Tiên Du
|
KV2NT
|
Thị xã Từ Sơn: Mã 05
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
036
|
THPT Từ Sơn
|
Ph. Tráng Hạ - TX.Từ Sơn
|
KV2
|
016
|
THPT Lý Thái Tổ
|
Ph. Đình Bảng - TX.Từ Sơn
|
KV2
|
053
|
THPT Nguyễn Văn Cừ
|
Xã Phù Khê, TX. Từ Sơn
|
KV2
|
041
|
TT GDTX Từ Sơn
|
TX Từ Sơn - Bắc Ninh
|
KV2
|
055
|
PT năng khiếu TDTT Olympic
|
Ph. Trang Hạ, TX Từ Sơn, Bắc Ninh
|
KV2
|
056
|
CĐ Thủy sản
|
Ph. Đình Bảng, Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh
|
KV2
|
057
|
CĐ Công nghiệp Hưng Yên (cơ sở 2)
|
Ph. Đồng Kỵ-TX Từ Sơn
|
KV2
|
017
|
THPT Ngô Gia Tự
|
Xã Tam Sơn -TX.Từ Sơn
|
KV2
|
061
|
Trường Cao đẳng Công nghệ Bắc Hà
|
Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
|
KV2
|
060
|
Trường Phổ thông IVS
|
KV2
|
|
005
|
Phòng GD&ĐT Từ Sơn
|
Ph Đình Bảng - TX Từ Sơn
|
KV2
|
Huyện Thuận Thành: Mã 06
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
034
|
THPT Thiên Đức
|
TTr. Hồ -Thuận Thành
|
KV2NT
|
022
|
THPT Thuận Thành số 2
|
Xã Thanh Khương - Thuận Thành
|
KV2NT
|
023
|
THPT Thuận Thành số 3
|
TTr. Hồ - Thuận Thành
|
KV2NT
|
006
|
Phòng GD&ĐT Thuận Thành
|
TT Hồ - Thuận Thành
|
KV2NT
|
054
|
THPT Kinh Bắc
|
Hà Mãn, H.Thuận Thành, Bắc Ninh
|
KV2NT
|
042
|
TT GDTX Thuận Thành
|
TTr. Hồ -Thuận Thành
|
KV2NT
|
021
|
THPT Thuận Thành số 1
|
Xã Gia Đông - Thuận Thành
|
KV2NT
|
Huyện Gia Bình: Mã 07
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
010
|
THPT Gia Bình số 1
|
Nhân Thắng - Gia Bình
|
KV2NT
|
007
|
Phòng GD&ĐT Gia Bình
|
TT Gia Bình - Gia Bình
|
KV2NT
|
043
|
TT GDTX Gia Bình
|
TTr Gia Bình - Gia Bình
|
KV2NT
|
029
|
THPT Gia Bình số 3
|
Nhân Thắng -Gia Bình
|
KV2NT
|
011
|
THPT Lê Văn Thịnh
|
TTr Gia Bình - Gia Bình
|
KV2NT
|
Huyện Lương Tài: Mã 08
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
014
|
THPT Lương Tài
|
TTr. Thứa - Lương Tài
|
KV2NT
|
015
|
THPT Lương Tài số 2
|
Trung Kênh - Lương Tài
|
KV2NT
|
008
|
Phòng GD&ĐT Lương Tài
|
TT Thứa - Lương Tài
|
KV2NT
|
030
|
THPT Lương Tài số 3
|
TTr. Thứa -Lương Tài
|
KV2NT
|
044
|
TT GDTX Lương Tài
|
TTr Thứa -Lương Tài
|
KV2NT
|
052
|
THPT Hải Á
|
Xã An Thịnh-H. Lương Tài
|
KV2NT
|