Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông địa bàn tỉnh An Giang
Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã - Phân Khu vực
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh An Giang. Mã tỉnh của An Giang là 51 còn Mã Huyện là từ 00 → 11 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú.
Tỉnh An Giang: Mã 51
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện
|
Tên Quận Huyện
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Khu vực
|
00
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
900
|
Quân nhân, Công an_51
|
KV3
|
00
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
800
|
Học ở nước ngoài_51
|
KV3
|
Thành phố Long Xuyên: Mã 01
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
070
|
TC Nghề KTKT Công Đoàn AG
|
Đường Quản Cơ Thành, P. Bình Khánh, Long
Xuyên, AG
|
KV2
|
074
|
PT Thực hành Sư phạm
|
20 Võ Thị Sáu, P. Đông Xuyên, Long Xuyên, AG
|
KV2
|
075
|
PT Quốc tế GIS
|
P. Mỹ Hòa (khu hành chính), Long Xuyên, AG
|
KV2
|
078
|
THPT Nguyễn Công Trứ
|
P. Mỹ Thới, Long Xuyên
|
KV2
|
086
|
THPT Nguyễn Hiền
|
P. Bình Khánh, Long Xuyên, AG
|
KV2
|
007
|
PT Chưởng Binh Lễ
|
P. Mỹ Bình, Long Xuyên
|
KV2
|
096
|
THCS-THPT Mỹ Hòa Hưng
|
Ấp Mỹ an 1, xã Mỹ Hòa Hưng, TP Long Xuyên,
AG
|
KV2
|
068
|
Năng khiếu thể thao
|
P. Mỹ Bình, Long Xuyên, AG
|
KV2
|
069
|
THPT Mỹ Hòa Hưng
|
Ấp Mỹ an 1, xã Mỹ Hòa Hưng, TP Long Xuyên,
AG
|
KV2
|
051
|
THPT Bình Khánh
|
P. Bình Khánh, Long Xuyên
|
KV2
|
045
|
TH Y Tế
|
số 20 nguyễn văn linh, P. Mỹ Phước,Long
Xuyên, AG
|
KV2
|
006
|
TT GDTX An Giang
|
P. Mỹ Xuyên, Long Xuyên
|
KV2
|
001
|
THPT Long Xuyên
|
Ph. Mỹ Long, Long Xuyên
|
KV2
|
002
|
THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu
|
5B Tôn Đức Thắng, P. Mỹ Bình, TP.Long Xuyên
|
KV2
|
003
|
PT ISCHOOL Long Xuyên
|
khóm Bình Thới 3, P. Bình Khánh, TP. Long
Xuyên
|
KV2
|
004
|
THPT Mỹ Thới
|
P. Mỹ Thới, Long Xuyên
|
KV2
|
005
|
CĐ Nghề An Giang
|
165A Trần Hưng Đạo, P.Bình Khánh,Long Xuyên,
AG
|
KV2
|
Thành phố Châu Đốc: Mã 02
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
055
|
TT. GDTX Châu Đốc
|
P. Châu phú A, thị xã Châu Đốc
|
KV2
|
071
|
TC Nghề Châu Đốc
|
khóm Châu Long 8, P.Châu Long, TP. Châu Đốc
|
KV2
|
008
|
THPT Chuyên Thủ Khoa Nghĩa
|
Nguyễn Đình Chiểu, P. Châu phú A, TP. Châu
Đốc
|
KV2
|
009
|
THPT Võ Thị Sáu
|
Lê Lợi, P. Châu Phú B, TP. Châu Đốc
|
KV2
|
Huyện An Phú: Mã 03
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
066
|
THPT Vĩnh Lộc
|
Ấp 1, xã Vĩnh Lộc, An Phú
|
KV2NT
|
092
|
TT GDNN-GDTX An Phú
|
Ấp An Hưng, TTr. An Phú, H. An Phú, AG
|
KV2NT
|
010
|
THPT An Phú
|
TTr. An Phú, H. An Phú
|
KV2NT
|
011
|
THPT An Phú 2
|
TTr. An Phú, H. An Phú
|
KV2NT
|
012
|
THPT Quốc Thái
|
Ấp Đồng Ky, xã Quốc Thái, H. An phú
|
KV1
|
098
|
THCS-THPT Vĩnh Lộc
|
Ấp Vĩnh Thạnh, Xã Vĩnh Lộc, An Phú, AG
|
KV2NT
|
099
|
THPT Lương Thế Vinh
|
TTr. An Phú, H. An Phú, AG
|
KV2NT
|
062
|
TTDN-GDTX An Phú
|
Ấp An Hưng, TTr. An Phú, H. An Phú
|
KV2NT
|
Thị xã Tân Châu: Mã 04
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
067
|
THPT Nguyễn Quang Diêu
|
Ấp Tân Phú B, xã Tân An, Thị xã Tân Châu, AG
|
KV2
|
013
|
THPT Tân Châu Thị
|
xã Tân Châu, An Giang
|
KV2
|
072
|
TC Nghề Tân Châu
|
Ấp Tân Phú, xã Tân An, Thị xã Tân Châu, AG
|
KV2
|
014
|
THPT Đức Trí
|
Thị xã Tân Châu, An Giang
|
KV2
|
015
|
THPT Vĩnh Xương
|
Xã Vĩnh Xương, thị xã Tân Châu, AG
|
KV1
|
050
|
THPT Châu Phong
|
Vĩnh Lợi I, Châu Phong, TX.Tân Châu
|
KV1
|
056
|
TT. GDTX Tân Châu
|
TTr. Tân Châu, H. Tân Châu
|
KV2
|
Huyện Phú Tân: Mã 05
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
046
|
THPT Hoà Lạc
|
Xã Hòa Lạc, H. Phú Tân
|
KV2NT
|
087
|
TT GDNN-GDTX Phú Tân
|
Ấp trung 1, TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân, AG
|
KV2NT
|
018
|
THPT Nguyễn Chí Thanh
|
TTr. Chợ Vàm, H. Phú Tân
|
KV2NT
|
016
|
THPT Chu Văn An
|
TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân
|
KV2NT
|
079
|
THCS-THPT Phú Tân
|
TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân
|
KV2NT
|
052
|
THPT Bình Thạnh Đông
|
Xã Bình Thạnh Đông, Phú Tân
|
KV2NT
|
017
|
PT Phú Tân
|
TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân
|
KV2NT
|
057
|
TTDN-GDTX Phú Tân
|
Ấp trung 1, TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân
|
KV2NT
|
Huyện Tịnh Biên: Mã 06
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
064
|
TTDN-GDTX Tịnh Biên
|
Khóm Xuân Phú, TTr. Tịnh Biên, H. Tịnh Biên
|
KV1
|
094
|
TT GDNN-GDTX Tịnh Biên
|
Khóm Xuân Phú, TTr. Tịnh Biên, H. Tịnh Biên,
AG
|
KV1
|
026
|
THPT Xuân Tô
|
TTr. Tịnh Biên, H. Tịnh Biên
|
KV1
|
025
|
THPT Chi Lăng
|
TTr. Chi Lăng, H. Tịnh Biên
|
KV1
|
024
|
THPT Tịnh Biên
|
TTr. Nhà Bàng, H. Tịnh Biên
|
KV1
|
Huyện Tri Tôn: Mã 07
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
029
|
THPT Ba Chúc
|
TTr. Ba Chúc, H. Tri Tôn
|
KV1
|
028
|
THPT Dân Tộc Nội Trú
|
Xã Châu Lăng, H. Tri Tôn
|
KV1, DTNT
|
081
|
PT DTNT THPT An Giang
|
Khóm Châu Thới 1, P. Châu Phú B, TP Châu
Đốc, AG
|
KV1, DTNT
|
077
|
PT Cô Tô
|
Sóc Triết, xã Cô Tô, Tri Tôn, An Giang
|
KV1
|
073
|
TC Nghề Dân tộc Nội Trú AG
|
Ấp Tô Hạ, xã Núi Tô, H. Tri Tôn, AG
|
KV1, DTNT
|
065
|
TT. GDTX Tri Tôn
|
TTr. Tri Tôn, H. Tri Tôn
|
KV1
|
095
|
TT GDNN-GDTX Tri Tôn
|
TTr. Tri Tôn, H. Tri Tôn, AG
|
KV1
|
097
|
THCS-THPT Cô Tô
|
Sóc Triết, xã Cô Tô, Tri Tôn, An Giang
|
KV1
|
027
|
THPT Nguyễn Trung Trực
|
TTr. Tri Tôn, H. Tri Tôn
|
KV1
|
Huyện Châu Phú: Mã 08
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
080
|
THCS-THPT Bình Long
|
Xã Bình Long, H. Châu Phú
|
KV2NT
|
019
|
THPT Trần Văn Thành
|
TTr. Cái Dầu, H. Châu Phú
|
KV2NT
|
076
|
TC Kinh tế - Kỹ thuật AG
|
QL91, tổ10, ẤpVĩnh Phú, xã Vĩnh Thạnh Trung,
Châu Phú, AG
|
KV2NT
|
091
|
TT GDNN-GDTX Châu Phú
|
Ấp Vĩnh Thuận, xã Vĩnh Thạnh Trung, H. Châu
Phú, AG
|
KV2NT
|
021
|
THPT Thạnh Mỹ Tây
|
Xã Thạnh Mỹ Tây, H. Châu Phú
|
KV2NT
|
020
|
THPT Châu Phú
|
Xã Mỹ Đức, H. Châu phú
|
KV2NT
|
023
|
PT Bình Long
|
Xã Bình Long, H. Châu Phú
|
KV2NT
|
061
|
TTDN-GDTX Châu Phú
|
Ấp Vĩnh Thuận, xã Vĩnh Thạnh Trung, H. Châu
Phú, AG
|
KV2NT
|
022
|
THPT Bình Mỹ
|
Xã Bình Mỹ, H. Châu Phú
|
KV1
|
Huyện Chợ Mới: Mã 09
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
085
|
THPT Võ Thành Trinh
|
Xã Hòa Bình, H. Chợ Mới, AG
|
KV2NT
|
083
|
THPT Nguyễn Văn Hưởng
|
Xã Mỹ Hiệp, H. Chợ Mới, AG
|
KV2NT
|
082
|
THPT Ung Văn Khiêm
|
Xã Long Kiến, H. Chợ Mới, AG
|
KV2NT
|
059
|
TT. GDTX Mỹ Luông
|
TTr. Mỹ Luông, H. Chợ Mới
|
KV2NT
|
058
|
TT. GDTX Chợ Mới
|
TTr. Chợ Mới, H. Chợ Mới
|
KV2NT
|
049
|
THPT Hòa Bình
|
Xã Hòa Bình, H. Chợ Mới
|
KV2NT
|
047
|
THPT Mỹ Hội Đông
|
Xã Mỹ Hội Đông, H. Chợ Mới
|
KV2NT
|
034
|
THPT Mỹ Hiệp
|
Xã Mỹ Hiệp, H. Chợ Mới
|
KV2NT
|
033
|
THPT Long Kiến
|
Xã Long Kiến, H. Chợ Mới
|
KV2NT
|
032
|
THPT Huznh Thị Hưởng
|
Xã Hội An, H. Chợ Mới
|
KV2NT
|
031
|
THPT Châu Văn Liêm
|
TTr. Mỹ Luông, H. Chợ Mới
|
KV2NT
|
030
|
THPT Nguyễn Hữu Cảnh
|
TTr. Chợ Mới, H. Chợ Mới
|
KV2NT
|
088
|
TT GDNN-GDTX Chợ Mới
|
Châu văn Liêm, TTr. Chợ Mới, H. Chợ Mới, AG
|
KV2NT
|
084
|
THPT Lương Văn Cù
|
Xã Mỹ Hội Đông, H. Chợ Mới, AG
|
KV2NT
|
089
|
TC Nghề Chợ Mới
|
TTr. Mỹ Luông, H. Chợ Mới, AG
|
KV2NT
|
Huyện Châu Thành: Mã 10
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
093
|
TT GDNN-GDTX Châu Thành
|
Ấp Hòa Long 1, TTr. An Châu, H. Châu Thành,
AG
|
KV2NT
|
037
|
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Ấp Hòa Long 3, TTr. An Châu, H. Châu Thành
|
KV2NT
|
039
|
THPT Vĩnh Bình
|
Xã Vĩnh Bình, H. Châu Thành
|
KV2NT
|
053
|
THPT Cần Đăng
|
Xã Cần Đăng, H. Châu Thành
|
KV1
|
063
|
TTDN-GDTX Châu Thành
|
Ấp Hòa Long 1, TTr. An Châu, H. Châu Thành
|
KV2NT
|
Huyện Thoại Sơn: Mã 11
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu vực
|
090
|
TT GDNN-GDTX Thoại Sơn
|
Ấp Tây Sơn, TTr. Núi Sập, H. Thoại Sơn, AG
|
KV2NT
|
040
|
THPT Nguyễn Văn Thoại
|
Nam Sơn, TTr. Núi Sập, H. Thoại Sơn
|
KV2NT
|
060
|
TTDN-GDTX Thoại Sơn
|
Ấp Tây Sơn, TTr. Núi Sập, H. Thoại Sơn
|
KV2NT
|
044
|
THPT Vọng Thê
|
TTr. óc Eo, H. Thoại Sơn
|
KV1
|
048
|
THPT Vĩnh Trạch
|
Xã Vĩnh Trạch, H. Thoại Sơn
|
KV2NT
|
041
|
THPT Nguyễn Khuyến
|
Ấp Phú An, TTr. Phú Hòa, H. Thoại Sơn
|
KV2NT
|