Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông địa bàn tỉnh Thái Nguyên

Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã - Phân Khu vực
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên. Mã tỉnh của Thái Nguyên là 12 còn Mã Huyện là từ 00 → 09 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú.
Tỉnh Thái Nguyên: Mã 12
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện
Tên Quận Huyện
Mã trường
Tên trường
Khu vực
00
Sở Giáo dục và Đào tạo
900
Quân nhân, Công an_12
KV3
00
Sở Giáo dục và Đào tạo
800
Học ở nước ngoài_12
KV3

Thành Phố Thái Nguyên: Mã 01
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
038
CĐ SP Thái Nguyên
P. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên
KV2
039
CĐ Kinh tế Tài chính Thái Nguyên
P. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên
KV2
001
TTGDTX TP. Thái Nguyên
P. Hoàng Văn Thụ, Tp Thái Nguyên
KV2
056
TC nghề Thái Nguyên
Ph. Trưng Vương, thành phố Thái Nguyên
KV2
059
TT GDTX tỉnh
Ph. Hoàng Văn Thụ TP Thái Nguyên
KV2
060
THPT Đào Duy Từ
Ph. Hoàng Văn Thụ TP Thái Nguyên
KV2
062
TC nghề số 1- Bộ Quốc phòng
P.Tân Thịnh, TP Thái Nguyên
KV2
064
Trung cấp Y tế Thái Nguyên
Số 2A Chu Văn An - P.Hoàng Văn Thụ - TP. Thái Nguyên
KV2
065
Trung cấp Thái Nguyên
Số 3/158, đường Phan Đình Phùng, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
KV2
066
Trung cấp Y khoa Pasteur
Số 5, Tân Quang, Gia Sàng, TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
KV2
041
CĐ Giao thông Vận tải miền núi
P. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên
KV2
042
CĐ Y tế Thái Nguyên
P. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên
KV2
043
CĐ Văn hoá Nghệ thuật Việt Bắc
P. Đồng Quang, TP. Thái Nguyên
KV2
044
CĐ Thương mại và Du lịch
P. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên
KV2
050
TH Bưu chính Viễn thông và CNTT Miền Núi
P. Hoàng Văn Thụ, TP Thái Nguyên
KV2
051
CĐ Kinh tế kỹ thuật - ĐH TN
P. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên
KV2
052
CĐ Nghề Cơ điện LK
P. Tích Lương, TP Thái Nguyên
KV2
081
TT GDNN-GDTX TP. Thái Nguyên
P. Túc Duyên, TPTN
KV2
010
THPT Chuyên Thái Nguyên
P. Quang Trung, Tp Thái Nguyên
KV2
011
THPT Lương Ngọc Quyến
P. Hoàng Văn Thụ, Tp Thái Nguyên
KV2
012
THPT Ngô Quyền
P. Thịnh Đán, Tp Thái Nguyên
KV2
013
THPT Gang Thép
P. Trung Thành, Tp Thái Nguyên
KV2
014
THPT Chu Văn An
P. Hương Sơn, Tp Thái Nguyên
KV2
015
THPT Dương Tự Minh
P. Quang Vinh, Tp Thái Nguyên
KV2
017
PT Dân tộc nội trú Thái Nguyên
P. Tân Lập, Tp Thái Nguyên
KV1, DTNT
018
THPT Thái Nguyên
P. Quang Trung, Tp Thái Nguyên
KV2
019
THPT Lê Quý Đôn
P. Gia Sàng, Tp Thái Nguyên
KV2
031
Thiếu Sinh Quân QK1
P. Tân Thịnh, Tp Thái Nguyên
KV2
033
Phổ thông Vùng Cao Việt Bắc
Xã Quyết Thắng, Tp Thái Nguyên
KV1, DTNT

Thành Phố Sông Công: Mã 02
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
032
THPT Lương Thế Vinh
Phường Cải Đan, TP. Sông Công
KV2
040
CĐ Cơ khí luyện kim
Phường Lương Sơn, TP. Sông Công
KV2
002
TTGDTX Thành phố Sông Công
Thành phố Sông Công
KV2
047
CĐ Công nghiệp Việt Đức
P. Thắng Lợi, Thành phố Sông Công
KV2
048
Văn hoá I - Bộ Công An
Phường Lương Sơn, TP. Sông Công
KV2, DTNT
080
TT GDNN-GDTX TP. Sông Công
Thành phố Sông Công
KV2
020
THPT Sông Công
Thành phố Sông Công
KV2

Huyện Định Hoá: Mã 03
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
022
THPT Bình Yên
xã Bình Yên, H. Định Hoá
KV1
079
TT GDNN-GDTX Huyện Định Hoá
TT Chợ Chu, H. Định Hoá
KV1
021
THPT Định Hoá
TTr. Chợ Chu, H. Định Hoá
KV1
003
TTGDTX Huyện Định Hoá
TT Chợ Chu, H. Định Hoá
KV1

Huyện Phú Lương: Mã 04
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
049
CĐ Nghề than khoáng sản Việt Nam
Xã Sơn Cẩm, H. Phú Lương
KV1
045
CĐ Công nghiệp Thái Nguyên
Xã Sơn Cẩm, H. Phú Lương
KV1
004
TTGDTX Huyện Phú Lương
TTr. Đu, H. Phú Lương
KV1
034
THPT Yên Ninh
Xã Yên Ninh, H. Phú Lương
KV1
078
TT GDNN-GDTX Huyện Phú Lương
TTr. Đu, H. Phú Lương
KV1
016
THPT Khánh Hoà
xã Sơn Cẩm, H. Phú Lương
KV1
023
THPT Phú Lương
TTr. Đu, H. Phú Lương
KV1

Huyện Võ Nhai: Mã 05
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
077
TT GDNN-GDTX Huyện Võ Nhai
TTr. Đình Cả, H. Võ Nhai
KV1
055
THPT Hoàng Quốc Việt
Xã Tràng Xá, H. Võ Nhai
KV1
005
TTGDTX Huyện Võ Nhai
TTr. Đình Cả, H. Võ Nhai
KV1
053
THPT Trần Phú
Xã Cúc Đường - H. Võ Nhai
KV1
024
THPT Võ Nhai
Xã Lâu Thượng, H. Võ Nhai
KV1

Huyện Đại Từ: Mã 06
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
054
THPT Lưu Nhân Chú
Xã Ký Phú, H Đại Từ
KV1
025
THPT Đại Từ
TTr. Hùng Sơn, H. Đại Từ
KV1
075
TT GDNN-GDTX Huyện Đại Từ
Xã Tiên Hội, H. Đại Từ
KV1
035
THPT Nguyễn Huệ
Xã Phú Thịnh, H. Đại Từ
KV1
006
TTGDTX Huyện Đại Từ
TTr. Hùng Sơn, H. Đại Từ
KV1

Huyện Đồng Hỷ: Mã 07
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
007
TTGDTX Huyện Đồng Hỷ
Thị Trấn Chùa Hang, H. Đồng Hỷ
KV1
076
TT GDNN-GDTX Huyện Đồng Hỷ
Thị Trấn Chùa Hang, H. Đồng Hỷ
KV1
057
THPT Trần Quốc Tuấn
Xã Quang Sơn, H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên
KV1
027
THPT Trại Cau
TTr. Trại Cau, H. Đồng Hỷ
KV1
026
THPT Đồng Hỷ
TT Chùa Hang, H. Đồng Hỷ, TN
KV1

Huyện Phú Bình: Mã 08
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
074
TT GDNN-GDTX Huyện Phú Bình
Xã Xuân Phương, H. Phú Bình
KV2NT
008
TTGDTX Huyện Phú Bình
Xã Xuân Phương, H. Phú Bình
KV2NT
036
THPT Lương Phú
Xã Lương Phú, H. Phú Bình
KV2NT
058
THPT Điềm Thuỵ
Xã Điềm Thuỵ, H. Phú Bình, Thái Nguyên
KV2NT
028
THPT Phú Bình
Thị Trấn Hương Sơn, H. Phú Bình
KV2NT

Thị xã Phổ Yên: Mã 09
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
029
THPT Lê Hồng Phong
P. Ba Hàng, TX. Phổ Yên
KV2NT
073
THPT Lý Nam Đế
Xã Nam Tiến, TX. Phổ Yên
KV2
072
TC Nghề Nam Thái Nguyên
Phường Đồng Tiến, TX. Phổ Yên
KV2
071
CĐ Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp
Xã Trung Thành TX. Phổ Yên
KV2
070
THPT Phổ Yên
Xã Tân Hương, TX. Phổ Yên
KV2
069
THPT Bắc Sơn
P. Bắc Sơn, TX. Phổ Yên
KV1
030
THPT Bắc Sơn
P. Bắc Sơn, TX. Phổ Yên
KV1
046
CĐ Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp
Xã Trung Thành TX. Phổ Yên
KV2NT
067
TT GDTX Thị xã Phổ Yên
Xã Nam Tiến, Thị xã Phổ Yên
KV2
063
Trường TC nghề KT 3D
Xã Đông Cao, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên
KV2NT
061
TC Nghề Nam Thái Nguyên
Xã Đồng Tiến, TX. Phổ Yên
KV2NT
009
TTGDTX Thị xã Phổ Yên
Xã Nam Tiến, Thị xã Phổ Yên
KV2NT
037
THPT Phổ Yên
Xã Tân Hương, TX. Phổ Yên
KV2NT
068
THPT Lê Hồng Phong
P. Ba Hàng, TX. Phổ Yên
KV2

CÓ THỂ BẠN ĐANG TÌM