Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông địa bàn tỉnh Quảng Ninh

Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã - Phân Khu vực
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh. Mã tỉnh của Quảng Ninh là 17 còn Mã Huyện là từ 00 → 14 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú.
Tỉnh Quảng Ninh: Mã 17
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện
Tên Quận Huyện
Mã trường
Tên trường
Khu vực
00
Sở Giáo dục và Đào tạo
900
Quân nhân, Công an_17
KV3
00
Sở Giáo dục và Đào tạo
800
Học ở nước ngoài_17
KV3

Thành phố Hạ Long: Mã 01
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
003
PT DTNT tỉnh
P. Hồng Hải, TP Hạ Long
KV2, DTNT
004
THPT Hòn Gai
P. Hồng Hải, TP Hạ Long
KV2
012
TH-THCS-THPT Đoàn Thị Điểm Hạ Long
P. Cao Xanh, TP Hạ Long
KV2
006
THPT Vũ Văn Hiếu
P. Hà Tu, TP Hạ Long
KV2
007
THPT Bãi Cháy
P. Bãi Cháy, TP Hạ Long
KV2
008
THCS&THPT Lê Thánh Tông
P. Hồng Hà, TP Hạ Long
KV2
009
THPT Hạ Long
P. Cao Xanh, TP Hạ Long
KV2
010
TH THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
P. Hà Khẩu, TP Hạ Long
KV2
011
TH-THCS-THPT Văn Lang
P. Hồng Gai, TP. Hạ Long
KV2
002
TT HN&GDTX tỉnh
P. Hồng Hải, TP Hạ Long
KV2
001
THPT Chuyên Hạ Long
P. Hồng Hải, TP Hạ Long
KV2
005
THPT Ngô Quyền
P. Cao Thắng, TP Hạ Long
KV2

Thành phố Cẩm Phả: Mã 02
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
013
THPT Cẩm Phả
P. Cẩm Thành, TP Cẩm Phả
KV2
021
CĐ Công nghiệp Cẩm Phả
P. Cẩm Thuỷ, TP Cẩm Phả
KV2
020
Trung Tâm GDNN&GDTX Cẩm Phả
P. Cẩm Sơn, TP Cẩm Phả
KV2
019
THPT Hùng Vương
P. Cẩm Phú, TP Cẩm Phả
KV2
018
THPT Lương Thế Vinh
P. Cẩm Trung, TP Cẩm Phả
KV2
017
THPT Mông Dương
P. Mông Dương, TP Cẩm Phả
KV1
014
THPT Lê Hồng Phong
P. Cẩm Phú, TP Cẩm Phả
KV2
015
THPT Cửa Ông
P. Cửa Ông, TP Cẩm Phả
KV2
016
THPT Lê Quý Đôn
P. Quang Hanh, TP Cẩm Phả
KV1

Thành phố Uông Bí: Mã 03
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
023
THPT Hoàng Văn Thụ
P. Vàng Danh, TP Uông Bí
KV1
022
THPT Uông Bí
P. Quang Trung, TP Uông Bí
KV2
026
THPT Nguyễn Tất Thành
P. Phương Đông, TP Uông Bí
KV1
025
THPT Hồng Đức
P. Quang Trung, TP Uông Bí
KV2
024
Trung Tâm GDNN&GDTX Uông Bí
P. Quang Trung, TP Uông Bí
KV2
027
CĐ Công nghiệp và Xây dựng
P. Phương Đông, TP Uông Bí
KV1

Thành phố Móng Cái: Mã 04
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
030
THCS&THPT Chu Văn An
P. Trần Phú, TP Móng Cái
KV2
031
Trung Tâm GDNN&GDTX Móng Cái
P. Hoà Lạc, TP Móng Cái
KV2
028
THPT Trần Phú
P. Ka Long, TP Móng Cái
KV2
029
THPT Lý Thường Kiệt
X. Hải Tiến, TP Móng Cái
KV1

Huyện Bình Liêu: Mã 05
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
033
THCS&THPT Hoành Mô
X. Hoành Mô, Huyện Bình Liêu
KV1
032
THPT Bình Liêu
TT. Bình Liêu, Huyện Bình Liêu
KV1
034
Trung tâm GDNN&GDTX Bình Liêu
TT. Bình Liêu, Huyện Bình Liêu
KV1

Huyện Đầm Hà: Mã 06
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
035
THPT Đầm Hà
TT. Đầm Hà, Huyện Đầm Hà
KV2NT
036
THCS&THPT Lê Lợi
X. Quảng Tân, Huyện Đầm Hà
KV1
037
Trung Tâm GDNN&GDTX Đầm Hà
TT. Đầm Hà, Huyện Đầm Hà
KV2NT

Huyện Hải Hà: Mã 07
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
039
THPT Nguyễn Du
TT. Quảng Hà, Huyện Hải Hà
KV2NT
038
THPT Quảng Hà
TT. Quảng Hà, Huyện Hải Hà
KV2NT
040
Trung Tâm GDNN&GDTX Hải Hà
TT. Quảng Hà, Huyện Hải Hà
KV2NT
041
THCS&THPT Đường Hoa Cương
X. Quảng Long, Huyện Hải Hà
KV1

Huyện Tiên Yên: Mã 08
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
042
THPT Tiên Yên
TT. Tiên Yên, Huyện Tiên Yên
KV2NT
043
THPT Hải Đông
X. Đông Hải, Huyện Tiên Yên
KV1
044
THPT Nguyễn Trãi
X. Tiên Lãng, Huyện Tiên Yên
KV1
045
Trung Tâm GDNN&GDTX Tiên Yên
TT. Tiên Yên, Huyện Tiên Yên
KV2NT
046
PT DTNT THCS&THPT Tiên Yên
X. Tiên Lãng, Huyện Tiên Yên
KV1

Huyện Ba Chẽ: Mã 09
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
048
Trung Tâm GDNN - GDTX Ba Chẽ
TT. Ba Chẽ, Huyện Ba Chẽ
KV1
047
THPT Ba Chẽ
TT. Ba Chẽ, Huyện Ba Chẽ
KV1

Thị xã Đông Triều: Mã 10
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
055
Trung Tâm GDNN&GDTX Đông Triều
P. Mạo Khê, TX Đông Triều
KV1
076
THPT Đông Triều (Năm 2015 về trước)
X. Đức Chính, H. Đông Triều, Quảng Ninh
KV2NT
057
TH-THCS&THPT Trần Hưng Đạo
X. Yên Thọ, TX Đông Triều
KV1
056
ĐH Công nghiệp Quảng Ninh
X. Yên Thọ, TX Đông Triều
KV1
054
THPT Nguyễn Bình
X. Thuỷ An, TX Đông Triều
KV1
053
THPT Trần Nhân Tông
P. Mạo Khê, TX Đông Triều
KV1
052
THPT Lê Chân
X. Thuỷ An, TX Đông Triều
KV1
051
THPT Hoàng Hoa Thám
X. Hoàng Quế, TX Đông Triều
KV1
050
THPT Hoàng Quốc Việt
P. Mạo Khê, TX Đông Triều
KV1
049
THPT Đông Triều
P. Đức Chính, TX Đông Triều
KV2

Thị xã Quảng Yên: Mã 11
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
080
THPT Ngô Gia Tự (Năm 2012 về trước)
X. Liên Hoà, H. Yên Hưng
KV2NT
077
THPT Bạch Đằng (Năm 2012 về trước)
TT. Quảng Yên, H. Yên Hưng
KV2NT
078
THPT Minh Hà (Năm 2012 về trước)
X. Cẩm La, H. Yên Hưng
KV2NT
061
THPT Yên Hưng
P. Quảng Yên, TX Quảng Yên
KV2
062
THPT Trần Quốc Tuấn
P. Minh Thành, TX Quảng Yên
KV1
079
THPT Yên Hưng (Năm 2012 về trước)
TT. Quảng Yên, H. Yên Hưng
KV2NT
064
Trung Tâm GDNN&GDTX Quảng Yên
P. Quảng Yên, TX Quảng Yên
KV2
058
THPT Bạch Đằng
P. Quảng Yên, TX Quảng Yên
KV2
059
THPT Minh Hà
X. Cẩm La, TX Quảng Yên
KV2
060
THPT Đông Thành
P. Minh Thành, TX Quảng Yên
KV1
081
Trung tâm GDHN-GDTX Quảng Yên (Năm 2012 về trước)
TT. Quảng Yên, H. Yên Hưng
KV2NT
063
THPT Ngô Gia Tự
X. Liên Hoà, TX Quảng Yên
KV2

Huyện Hoành Bồ: Mã 12
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
067
THPT Thống Nhất
X. Thống Nhất, Huyện Hoành Bồ
KV1
066
THPT Quảng La
X. Quảng La, Huyện Hoành Bồ
KV1
065
THPT Hoành Bồ
TT. Trới, Huyện Hoành Bồ
KV2NT
068
Trung Tâm GDNN&GDTX Hoành Bồ
TT. Trới, Huyện Hoành Bồ
KV2NT

Huyện Vân Đồn: Mã 13
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
072
Trung Tâm GDNN&GDTX Vân Đồn
X. Hạ Long, Huyện Vân Đồn
KV2NT
071
THPT Trần Khánh Dư
X. Đông Xá, Huyện Vân Đồn
KV1
070
THPT Quan Lạn
X. Quan Lạn, Huyện Vân Đồn
KV1
069
THPT Hải Đảo
X. Hạ Long, Huyện Vân Đồn
KV2NT

Huyện Cô Tô: Mã 14
Mã trường
Tên trường
Địa chỉ
Khu vực
074
Trung Tâm GDNN&GDTX Cô Tô
TT. Cô Tô, Huyện Cô Tô
KV1
073
THPT Cô Tô
TT. Cô Tô, Huyện Cô Tô
KV1
CÓ THỂ BẠN ĐANG TÌM